Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức do Trịnh Thị Quyên thành lập vào ngày 23/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Minh Duc Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 16 ngách 466/49 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108373303

Người ĐDPL: Trịnh Thị Quyên

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108373303

Lĩnh vực: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quang Minh Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
26 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
33 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
41 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
42 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
45 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
47 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
48 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Y
49 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
50 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
51 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
52 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
53 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
54 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
55 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
56 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
57 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
58 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
59 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
60 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
61 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
62 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
63 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
64 28230 Sản xuất máy luyện kim N
65 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
68 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
69 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
70 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
71 29100 Sản xuất xe có động cơ N
72 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
73 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
74 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
75 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
76 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
77 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
78 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
79 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
80 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
81 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
82 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
83 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
84 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
85 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32200 Sản xuất nhạc cụ N
88 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
89 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
90 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
91 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
92 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
93 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
94 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
95 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
96 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
97 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
98 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
99 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
100 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
101 3830 Tái chế phế liệu N
102 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
103 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
104 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
105 41000 Xây dựng nhà các loại N
106 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
107 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
108 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
143 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
144 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
145 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
146 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
147 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
148 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
149 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
150 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
151 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
152 5224 Bốc xếp hàng hóa N
153 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
154 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
155 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
156 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
157 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302309845-041

Người đại diện: Trang Sở Lương

126 Tô Hiệu - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313772646

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Sơn

Số 174/35 Đường Tam Châu, Tổ 4, Khu phố 1 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313108717

Người đại diện: Lâm Trường Vinh

10/17H ấp 2, Đường Phan Văn Hớn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309410379-001

Người đại diện: Phạm Thị Trà Giang

489A/21/19 Huỳnh Văn Bánh - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302897925

Người đại diện: Hà Trúc Minh

53 Đường 458, ấp Thạnh An - Xã Trung An - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314152412

Người đại diện: Dương Minh Lệ Trang

562/16 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313772734

Người đại diện: Nguyễn Thế Trung

124A2 Đường số 2 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313837011

Người đại diện: Lê Tuấn Sỹ

7B Đường B2 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313108837

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Hạnh

90 Nguyễn ảnh Thủ, ấp Đông - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314154113

Người đại diện: Hồ Việt Hùng

3/18 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313051919

Người đại diện: Lê Thị Mộng Cẩm

Phòng 02 Tầng trệt số 101 Đào Duy Anh - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302901917

Người đại diện: Cao Thị Hoàng Hảo

504A Nguyễn Văn Khạ ấp Phú Hiệp Xã Phú Hoà Đông - Xã Phú Hòa Đông - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết