Công Ty TNHH Quang Anh Paper

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quang Anh Paper do Nguyễn Đình Quý thành lập vào ngày 26/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quang Anh Paper.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quang Anh Paper mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Anh Paper Company Limited

Địa chỉ: Thôn Từ Châu, Xã Liên Châu, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108375156

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108375156

Lĩnh vực: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quang Anh Paper

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Y
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
73 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
74 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
78 46202 Bán buôn hoa và cây N
79 46203 Bán buôn động vật sống N
80 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
82 46310 Bán buôn gạo N
83 4632 Bán buôn thực phẩm N
84 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 46322 Bán buôn thủy sản N
86 46323 Bán buôn rau, quả N
87 46324 Bán buôn cà phê N
88 46325 Bán buôn chè N
89 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
90 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
91 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
92 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
93 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
94 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
95 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
96 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
97 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
98 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
99 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
100 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
104 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
105 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
106 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
107 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
108 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
109 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
110 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
155 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
156 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
157 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
158 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
159 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
160 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
161 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
162 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
163 49200 Vận tải bằng xe buýt N
164 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
165 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
166 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
167 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
168 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
169 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
170 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
171 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
172 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
173 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
174 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
175 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
176 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
177 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
178 49400 Vận tải đường ống N
179 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
180 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
181 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
182 51100 Vận tải hành khách hàng không N
183 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
184 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
185 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
186 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
187 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
188 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
189 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
190 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
191 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
192 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
193 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
194 5224 Bốc xếp hàng hóa N
195 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
196 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
197 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
198 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
199 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
200 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
201 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
202 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
203 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
204 53100 Bưu chính N
205 53200 Chuyển phát N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702129214

Người đại diện: Kim Ngọc Tiến

Tổ 18, lô C, khu Tái Định Cư, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502304871

Người đại diện: Đinh Phúc Tráng

Số 158 Hạ Long - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802572037

Người đại diện: Lê Hữu Nguyên

02 LK17 - Khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hoạch, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603782930

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Tổ 14, ấp Xóm Gò Bà Ký, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702129172

Thửa đất số 74, tờ bản đồ số 05, khu phố 4, tổ 9, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601353335

Người đại diện: Trần Thị Mỹ

Tổ 1, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502304889

Người đại diện: Hà Văn Quốc

Số 112/1 Đô Lương - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802572069

Người đại diện: Lê Thị Hợi

Núi 1 thôn Đông, Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603782899

Người đại diện: Lê Quốc Dũng

Số 39, hẻm 3, tổ 23A, Khu phố 3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702129197

Người đại diện: Lê Thị Biểu

Số 19 đường Dương Đông Cửa Cạn, tổ 8, khu phố 10, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601354314

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số 97, tổ 3, Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502304783

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Phương

Quốc lộ 51, ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết