Công Ty Cổ Phần Jp-impact

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Jp-impact do Đinh Văn Cường thành lập vào ngày 24/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Jp-impact.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Jp-impact mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Jp-jimpact Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6 Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108375364

Người ĐDPL: Đinh Văn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108375364

Lĩnh vực: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Jp-impact

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
53 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
95 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
108 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
109 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5590 Cơ sở lưu trú khác N
116 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
117 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
118 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
119 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
120 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
121 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
122 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
123 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
124 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
125 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
126 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
127 58110 Xuất bản sách N
128 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
129 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
130 58190 Hoạt động xuất bản khác N
131 58200 Xuất bản phần mềm N
132 7710 Cho thuê xe có động cơ N
133 77101 Cho thuê ôtô N
134 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
135 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
136 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
137 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
138 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
139 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
140 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
141 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
142 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
143 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
144 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
145 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
146 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
148 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
149 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
150 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
151 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
152 82920 Dịch vụ đóng gói N
153 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200586963

Người đại diện: Trần Bá Quyền

002 ấp 2 - Thị trấn Ngã Năm - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961193

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Vân

Số 269, ấp Tân Trong - Xã Tân Mỹ - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601069990

Người đại diện: Nguyễn Hải Bách

Thôn Tam Tòa - Xã Nghĩa Trung - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815755

Người đại diện: Võ Anh Vũ

Số 430, ấp Rừng Dầu - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801200480

Người đại diện: Nguyên Thanh Bình

Thôn Quỳnh Khê, Xã Kim Xuyên, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300922550

Đường Công Lý - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601070160

Người đại diện: Hoàng Văn Cường

Số nhà 5, thôn 4 - Xã Trực Thuận - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961203

Người đại diện: Nguyễn Văn Tèo

Số 759, khóm Tân Thuận - Thị trấn Thanh Bình - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304271851-001

Người đại diện: Nguyễn Huy Hiếu

69 ấp Xây Đá - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101815762

Người đại diện: Đặng Minh Khôi

Số 1/1 Hẻm 1, Quốc lộ 1A, Khu phố 6 - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801201149

Người đại diện: Ngô Đức Thịnh

Số nhà 360, đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401961228

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Mai

Số 295, ấp 4 - Xã Bình Hàng Trung - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết