Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Sơn Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Sơn Lâm do Nguyễn Văn Ba thành lập vào ngày 25/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Sơn Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Sơn Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Lam Trading Investment Development Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 20, ngõ 15 Phố Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108375780

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Ba

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108375780

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phát Triển Sơn Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
91 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
149 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
150 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
151 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
152 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
153 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
154 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
155 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
156 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
157 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
158 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
159 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
160 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
161 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
162 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
163 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
164 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
165 49200 Vận tải bằng xe buýt N
166 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
167 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
168 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
169 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
170 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
171 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
172 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
173 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
182 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
183 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
184 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
185 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
186 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
187 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
188 5224 Bốc xếp hàng hóa N
189 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
190 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
191 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
192 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
193 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
194 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
195 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
196 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
197 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
198 53100 Bưu chính N
199 53200 Chuyển phát N
200 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55101 Khách sạn N
202 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
205 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
206 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
207 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
208 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
209 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
210 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
211 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
212 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
213 58110 Xuất bản sách N
214 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
215 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
216 58190 Hoạt động xuất bản khác N
217 58200 Xuất bản phần mềm N
218 7710 Cho thuê xe có động cơ N
219 77101 Cho thuê ôtô N
220 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
221 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
222 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
223 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801176288

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Phố 8 - Phường Bắc Sơn - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554372

Người đại diện: Võ Thị Thu Hằng

07 Giang Quang Minh - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800575136

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thắng

99 Tầm Vu,Phường Hưng Lợi - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500381528-001

65 Phước Thắng P11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922875

Người đại diện: Trần Thị Vân

Số nhà 37, ngõ B3, đường Duy Tân, khối Yên Vinh, - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726389

Người đại diện: Trần Thụy Hồng Vân

410 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801176880

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuân

Số 55 Km 5 - TT Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553964

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thương

261 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300003549-003

Người đại diện: Võ Thị Lệ

447 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301992132-001

Người đại diện: Hoàng Thị Hoà

Số 1018 đường 30/4, phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200726396

Người đại diện: Nguyễn Tiến Khoa

51 Thôn Tân Trung 3, Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900922949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Nhà ông Lê Sỹ Hoè, khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết