Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Best Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Best Việt do Lê Phú Nguyên thành lập vào ngày 26/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Best Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Best Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Best Media Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 19D, ngõ 250/39/50, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108378132

Người ĐDPL: Lê Phú Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108378132

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Best Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
62 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
63 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
64 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
65 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
66 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
67 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
68 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
71 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
72 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
73 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
74 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
75 49400 Vận tải đường ống N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
92 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
93 58110 Xuất bản sách N
94 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
95 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
96 58190 Hoạt động xuất bản khác N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
99 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
100 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
101 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
102 59120 Hoạt động hậu kỳ N
103 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
104 5914 Hoạt động chiếu phim N
105 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
106 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
107 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
108 60100 Hoạt động phát thanh N
109 60210 Hoạt động truyền hình N
110 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
111 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
112 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
113 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5900516036

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

Thôn 1, Xã Ia Krai - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100404964

Người đại diện: Cao Trọng Tấn

TK8 - TT Quy Đạt - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700220466

Người đại diện: Phạm Đức Thọ

Khu công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801187278

Người đại diện: Phạm Quang Đại

Số 473 Trần Phú - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800156801-052

Người đại diện: Đặng Quốc Bảo

Số A24, ấp Bình Hòa - Xã Thái Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400127392-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Thành

134 Lê Duẩn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100404957

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

240 Quang Trung - Phường Quảng Thọ - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900189318-015

Người đại diện: Nguyễn Trung Chánh

Làng Bối, xã Hoà Phú - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700220498

Người đại diện: Mai Xuân Thanh

La mát - thị trấn Kiện khê - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801187623

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Bảo Châu

Số 21, khu Hòa Bình - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900875539

Người đại diện: Nguyễn Đình Tín

Số 204, Tổ 9, KP3 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200131277

20 Lê Duẩn - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết