Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh do Ngô Văn Minh thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 155, thôn 2, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108379947

Người ĐDPL: Ngô Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108379947

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
14 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
143 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
144 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
145 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
146 5224 Bốc xếp hàng hóa N
147 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
148 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
149 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
150 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
151 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
152 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
153 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
154 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
155 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
156 53100 Bưu chính N
157 53200 Chuyển phát N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
165 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
166 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
167 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
168 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
169 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
170 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
171 58110 Xuất bản sách N
172 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
173 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
174 58190 Hoạt động xuất bản khác N
175 58200 Xuất bản phần mềm N
176 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
177 71101 Hoạt động kiến trúc N
178 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
179 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
180 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
181 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
182 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
183 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
184 73100 Quảng cáo N
185 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
186 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
187 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201234262

Người đại diện: Nguyễn Thị Châm

Số 113 đường Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151974

61 Trương định - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542391

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Tổ 8 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136912

Người đại diện: Đậu Văn Quân

Thôn Khoa Trường - Xã Tùng Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234223

Người đại diện: Đinh Văn Toản

Tổ dân phố Trung Nghĩa (nhà ông Trịnh Văn Sử) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100151999

137 Quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542384

Người đại diện: Ngô Ngọc Nhựt

Tổ 15 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801136905

Người đại diện: Đỗ Thị Phương

97 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201234230

Người đại diện: Lê Thành Trung

Số 891 Ngô Gia Tự - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401542377

Người đại diện: Nguyễn Anh Huy

85- Huỳnh Ngọc Huệ - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết