Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát Việt Nam do Nguyễn Văn Linh thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Phat Viet Nam Environment And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 178 , tổ4, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108380325

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108380325

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Môi Trường Thịnh Phát Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
10 37001 Thoát nước N
11 37002 Xử lý nước thải N
12 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
13 3830 Tái chế phế liệu N
14 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
15 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
16 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
20 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
21 42200 Xây dựng công trình công ích N
22 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
23 43110 Phá dỡ N
24 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
25 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
117 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
118 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
119 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 75000 Hoạt động thú y N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201133056

Người đại diện: Trần Thị Anh Dung

Số 28 Đ1 Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300629737-002

Số 106 Nguyễn Trãi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800762755

Nga Tân - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200284250

Người đại diện: Thái Để

Quốc lộ 1, Khánh thành, Suối cát - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201133049

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 6G, đường Bạch Đằng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401458125

Người đại diện: Đoàn Thùy Hương

536 Tôn Đản - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602738826

Người đại diện: Trần Thanh Cầm

44C/4, KP 6 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800762829

Nga Phú - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200453688-001

Số 249 Đường Lê Duẩn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200285053

Người đại diện: Trần Xuân Long

96/3 Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201133137

Người đại diện: Mai Xuân Đặng

Thôn Hoàng Đông (tại nhà ông Mai Xuân Đặng) - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602738946

Người đại diện: Phạm Văn Cương

Số 7B, KP 2 - Phường Xuân Thanh - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết