Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Đức Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Đức Anh do Phạm Nguyễn Ngọc thành lập vào ngày 27/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Đức Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Đức Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Anh Energy Development Company Limited

Địa chỉ: Số 3, Ngõ 57, Đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108380364

Người ĐDPL: Phạm Nguyễn Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108380364

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Đức Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
5 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
6 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
7 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
8 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
9 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
10 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
11 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
12 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
13 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
14 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
15 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
16 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
17 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
18 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
19 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
20 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
21 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
22 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
23 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
24 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
25 28230 Sản xuất máy luyện kim N
26 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
27 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
28 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
29 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
30 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
31 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
32 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32200 Sản xuất nhạc cụ N
35 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
36 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
39 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55101 Khách sạn N
114 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
117 5590 Cơ sở lưu trú khác N
118 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
119 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
120 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
135 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
136 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4500602602

Người đại diện: Lê Thị Huyền Trân

Thôn Khánh Nhơn 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901939617

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114509

Người đại diện: Lê Văn Kiên

Số nhà 07, khu 7, Thị Trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157255

Người đại diện: Võ Đại Nam

Số nhà 154, thôn 2B, Xã Bình Thắng, Huyện Bù Gia Mập, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564284

Người đại diện: Kiều Bảo Tiên

Tầng 3, Số 06 Lê Lợi - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139555

Người đại diện: Cao Đình Minh

Đội 18, Thôn Câu Lâu Tây, Xã Duy Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901939487

Người đại diện: Trần Trọng Chí

Khối 4, Thị Trấn Thanh Chương, Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500602585

Người đại diện: Trần Thị Thanh Nhã

5/15 - Hải Thượng Lãng ông - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001114530

Người đại diện: Đào Văn Thiểm

Nhà ông Đại, khu Trái Diêm, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801157417

Người đại diện: Võ Tấn Tài

Ấp 1, Xã Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001139604

Người đại diện: Phan Thị Tú

Tổ 27, Khối phố Tiên Bình, Thị Trấn Tiên Kỳ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301564277

Người đại diện: Ngô Thị Thúy ái

30 Lê Lợi - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết