Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà Vân do Đỗ Văn Kỳ thành lập vào ngày 27/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Ha Van Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 76 phố Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108380646

Người ĐDPL: Đỗ Văn Kỳ

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108380646

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Hà Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
37 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
38 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
39 18110 In ấn N
40 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
41 18200 Sao chép bản ghi các loại N
42 19100 Sản xuất than cốc N
43 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
44 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
45 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
48 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
72 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
73 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
74 29100 Sản xuất xe có động cơ N
75 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
76 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
77 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
78 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
79 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
80 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
81 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
82 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
83 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
84 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
94 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
95 35302 Sản xuất nước đá N
96 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 37001 Thoát nước N
99 37002 Xử lý nước thải N
100 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
101 3812 Thu gom rác thải độc hại N
102 38121 Thu gom rác thải y tế N
103 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
104 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
105 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
106 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
107 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
108 3830 Tái chế phế liệu N
109 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
110 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
111 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
112 41000 Xây dựng nhà các loại N
113 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
114 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
115 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
116 42200 Xây dựng công trình công ích N
117 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
123 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
125 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
126 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
127 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
128 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
130 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
132 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
134 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
135 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 4541 Bán mô tô, xe máy N
140 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
141 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
142 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
143 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
144 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
149 46101 Đại lý N
150 46102 Môi giới N
151 46103 Đấu giá N
152 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
153 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
154 46202 Bán buôn hoa và cây N
155 46203 Bán buôn động vật sống N
156 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
157 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
158 46310 Bán buôn gạo N
159 4632 Bán buôn thực phẩm N
160 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
161 46322 Bán buôn thủy sản N
162 46323 Bán buôn rau, quả N
163 46324 Bán buôn cà phê N
164 46325 Bán buôn chè N
165 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
166 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
167 4633 Bán buôn đồ uống N
168 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
169 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
170 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
171 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
172 46411 Bán buôn vải N
173 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
174 46413 Bán buôn hàng may mặc N
175 46414 Bán buôn giày dép N
176 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
177 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
178 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
179 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
180 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
181 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
182 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
183 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
184 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
185 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
186 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
187 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
188 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
189 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
190 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
191 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
192 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
193 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
194 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
195 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
196 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
197 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
198 46612 Bán buôn dầu thô N
199 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
200 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
201 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
202 46621 Bán buôn quặng kim loại N
203 46622 Bán buôn sắt, thép N
204 46623 Bán buôn kim loại khác N
205 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
206 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
208 46632 Bán buôn xi măng N
209 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
210 46634 Bán buôn kính xây dựng N
211 46635 Bán buôn sơn, vécni N
212 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
213 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
214 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
215 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
216 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
217 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
218 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
219 46694 Bán buôn cao su N
220 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
221 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
222 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
223 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
224 46900 Bán buôn tổng hợp N
225 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
228 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
285 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
286 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
287 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
288 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
289 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
290 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
291 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
292 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
293 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
294 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
295 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
296 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
297 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
298 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
299 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
300 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
301 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
302 49200 Vận tải bằng xe buýt N
303 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
304 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
305 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
306 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
307 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
308 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
309 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
310 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
311 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
312 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
313 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
314 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
315 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
316 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
317 49400 Vận tải đường ống N
318 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
319 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
320 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
321 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
322 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
323 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
324 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
325 5224 Bốc xếp hàng hóa N
326 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
327 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
328 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
329 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
330 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
331 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
332 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
333 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
334 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
335 53100 Bưu chính N
336 53200 Chuyển phát N
337 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
338 55101 Khách sạn N
339 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
342 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
343 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
344 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
345 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
346 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
347 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
348 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
349 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
350 58110 Xuất bản sách N
351 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
352 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
353 58190 Hoạt động xuất bản khác N
354 58200 Xuất bản phần mềm N
355 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
356 71101 Hoạt động kiến trúc N
357 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
358 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
359 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
360 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
361 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
362 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
363 73100 Quảng cáo N
364 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
365 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
366 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
367 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
368 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
369 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
370 75000 Hoạt động thú y N
371 7710 Cho thuê xe có động cơ N
372 77101 Cho thuê ôtô N
373 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
374 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
375 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
376 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
377 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
378 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
379 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
380 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
381 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
382 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
383 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
384 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200681113

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

18B Trần Hưng Đạo, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302168305-002

86 đường 3/2 Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103150-001

Qlộ 51, Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900883048

Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200681120

Người đại diện: Ngô Thị Xuân Mai

117 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801144624

Người đại diện: Mai Đình Tuấn

Thôn Đông Đa - Xã Quảng Phong - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800503237-001

74 Nam kỳ khởi nghĩa, Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103150-003

Phước Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900883062

Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200681106

Người đại diện: Trình Thuý Phượng

39 Phù Đổng - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801144913

Người đại diện: Hoàng Thị Hoa

Km 13+0 Thôn Châu An - Xã Quảng Châu - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800537081

Người đại diện: Đinh Thị Hồng Thủy

11/37, Cách Mạng Tháng Tám - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết