Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Smart Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Smart Vina do Nguyễn Thanh Tùng thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Smart Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Smart Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smart Vina Construction And Commerce Joint Stock Company

Địa chỉ: No-15, LK 06, khu đất dịch vụ đất ở Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108380815

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108380815

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Smart Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
27 37001 Thoát nước N
28 37002 Xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 6190 Hoạt động viễn thông khác N
71 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
72 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
73 62010 Lập trình máy vi tính N
74 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
75 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
76 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
77 63120 Cổng thông tin N
78 63210 Hoạt động thông tấn N
79 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
80 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
81 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
82 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
83 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
84 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
85 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
86 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
87 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201626767

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Số 65 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201548788

Người đại diện: Lê Duy Khánh

48/24 Nguyễn Khuyến - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267526-616

Người đại diện: Nguyễn Văn Lân

Tổ 5, KV 1 - Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900316266

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Khuyên

Số 586, đường Trần Phú, khu phố Ninh Bình - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600583588-008

Người đại diện: Hồ Xuân Thiên

1234 Trần Hưng Đạo, Bình Đức - Tỉnh An Giang - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400845448

Người đại diện: Yoon Kyoung Chul

Xã Hàm Chính - Xã Hàm Chính - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201626774

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lệ

Phòng 326 khách sạn Dầu Khí, số 441 đường Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201548957

Người đại diện: Trần Ngọc Quang

02 A đường 2/4 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900212443-002

Người đại diện: Lê Hữu Khánh

Số 250 đường Lý Thường Kiệt, KP4 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100624545

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt

Lô 22 D1, đường số 5, Khu quy hoạch dân cư đảo 1B bắc sông H - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600769310

Người đại diện: Bùi Hồ Ngọc

Số 593/47 Quốc lộ 91 - Phường Bình Đức - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201626781

Người đại diện: Trần Đức Minh

Số 3 Tôn Đản - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết