Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đại An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đại An do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 30/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đại An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đại An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai An Trading Manufacturing Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 17, Dãy X1, Tổ 23, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108381329

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108381329

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Đại An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
38 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
40 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 23941 Sản xuất xi măng N
50 23942 Sản xuất vôi N
51 23943 Sản xuất thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 24320 Đúc kim loại màu N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
75 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
76 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
77 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
78 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
79 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
80 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
81 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
82 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
83 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
84 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
87 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4541 Bán mô tô, xe máy N
112 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
113 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
114 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
115 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
116 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
125 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
126 46202 Bán buôn hoa và cây N
127 46203 Bán buôn động vật sống N
128 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
129 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
130 46310 Bán buôn gạo N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
144 46411 Bán buôn vải N
145 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
146 46413 Bán buôn hàng may mặc N
147 46414 Bán buôn giày dép N
148 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
149 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
150 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
151 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
152 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
153 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
154 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
155 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
156 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
157 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
158 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
159 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
160 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
161 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
162 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
163 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
164 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
165 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
166 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
167 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
168 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
169 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
170 46612 Bán buôn dầu thô N
171 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
172 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
173 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
174 46621 Bán buôn quặng kim loại N
175 46622 Bán buôn sắt, thép N
176 46623 Bán buôn kim loại khác N
177 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
178 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
180 46632 Bán buôn xi măng N
181 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
182 46634 Bán buôn kính xây dựng N
183 46635 Bán buôn sơn, vécni N
184 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
185 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
186 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
189 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
230 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
231 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
232 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
233 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
234 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
235 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
236 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
237 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
238 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
239 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
240 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
241 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
242 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
243 49400 Vận tải đường ống N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
246 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
247 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
248 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
249 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
250 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
251 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55101 Khách sạn N
253 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801596435

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạm

Số 27-29-31 Lý Tự Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603591397

Người đại diện: Lê Quang Thiện

Số 11, Hẻm 134, Tổ 8B, Khu 4, Ấp 8 , Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502299734

Người đại diện: Đỗ Văn Hạ

Số 553 Nguyễn An Ninh - Phường Nguyễn An Ninh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108212585

Người đại diện: Nguyễn Văn Xuân

Lô liền kề 37, 38 Khu đô thị Bắc Từ Sơn, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601329029

Người đại diện: Đặng Phong Lan

Số nhà 254A/1, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702947742

Người đại diện: Nguyễn Tâm Thiện

48/107 Nguyễn Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801596410

Người đại diện: Trương Văn Chính

46/2, khu vực 4, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601329011

Xóm Cây Thị, Xã Phúc Xuân, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603590756

Tổ 4 ,Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502299727

Người đại diện: Trần Thị ái Vân

Số 299 khu phố Hiệp Hòa - Thị trấn Đất Đỏ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301028595

Người đại diện: Toàn Thị Chung

Số 10 B3 Khu công nghiệp Đồng Kỵ, Phường Đồng Kỵ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702949813

Người đại diện: Nguyễn Viết Tài

Ô 43, Lô B, Đường NB19, KDC VISIP II(MỞ RỘNG), Tổ 7, Khu Phố 4, Phường Vĩnh Tân, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết