1 |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
N |
2 |
01281 |
Trồng cây gia vị |
N |
3 |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
N |
4 |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
N |
5 |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
N |
6 |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
N |
7 |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
N |
8 |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
N |
9 |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
N |
10 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
11 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
12 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
13 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
14 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
15 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
16 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
17 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
18 |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
N |
19 |
35301 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
N |
20 |
35302 |
Sản xuất nước đá |
N |
21 |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
N |
22 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
23 |
37001 |
Thoát nước |
N |
24 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
25 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
26 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
27 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
28 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
29 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
30 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
31 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
32 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
33 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
34 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
35 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
36 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
37 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
38 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
39 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
40 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
41 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
42 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
43 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
44 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
45 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
46 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
47 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
48 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
49 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
50 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
51 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
52 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
53 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
54 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
55 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
56 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
57 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
58 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
59 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
60 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
61 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
62 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
63 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
64 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
65 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
66 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
67 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
68 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
69 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
70 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
71 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
72 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
73 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
74 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
75 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
76 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
77 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
78 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
79 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
80 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
81 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
82 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
83 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
84 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
85 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
86 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
87 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
88 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
89 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
90 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
91 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
92 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
93 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
94 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
95 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
96 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
97 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
98 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
99 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
100 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
101 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
106 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
107 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
108 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
109 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
110 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
111 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
112 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
113 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
114 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
115 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
116 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
117 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
118 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
119 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
120 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
121 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
122 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
123 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
124 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
125 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
126 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
127 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
128 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
129 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
130 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
131 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
132 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
133 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
134 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
135 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
136 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
137 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
138 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
139 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
140 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
141 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
142 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
143 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
144 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
145 |
53100 |
Bưu chính |
N |
146 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
147 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
148 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
149 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
150 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
151 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
152 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
153 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
154 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
155 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
156 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
157 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
158 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
159 |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
N |
160 |
74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
N |
161 |
74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
162 |
75000 |
Hoạt động thú y |
N |
163 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
164 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
165 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
166 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
167 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
169 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
170 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
171 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
172 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
173 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
174 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
175 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
176 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
177 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
178 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
179 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
180 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
181 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
182 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
Y |
183 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
184 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
185 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
186 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
187 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
188 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
189 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
190 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
191 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
192 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
193 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |