Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại An Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại An Phúc do Lê Mạnh Tưởng thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại An Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại An Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phuc Trading And Development Limited Company

Địa chỉ: Khu tái định cư 4A, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108384425

Người ĐDPL: Lê Mạnh Tưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108384425

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Thương Mại An Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
15 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
16 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
17 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
18 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
24 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10611 Xay xát N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
32 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
92 46612 Bán buôn dầu thô N
93 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
94 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
95 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
96 46621 Bán buôn quặng kim loại N
97 46622 Bán buôn sắt, thép N
98 46623 Bán buôn kim loại khác N
99 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
111 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
145 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
146 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
147 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 55101 Khách sạn N
150 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
153 5590 Cơ sở lưu trú khác N
154 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
155 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
156 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
157 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
158 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
159 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
160 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
161 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
162 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
163 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
164 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
165 58110 Xuất bản sách N
166 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
167 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
168 58190 Hoạt động xuất bản khác N
169 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600644574

Xã Trực Liêm - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101673758

Người đại diện: Trần Hữu Đạt

507, Nguyễn Đình Chiểu - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300334051

20 - CMT8 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801030214

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Cum 1 - Xã Gia Xuyên - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600644567

Xã Trực Định - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101673807

Người đại diện: Nguyễn Văn Tạo

24 Phan Chu Trinh - Thị trấn Mộc Hóa - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300334069

ấp 3 - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801030447

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 89, Phố Tam Giang - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600644542

Xã Trực Thuận - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết