Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Không Phúc Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Không Phúc Lộc Phát do Phạm Văn Dũng thành lập vào ngày 01/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Không Phúc Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Không Phúc Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Loc Phat Airline Commerce And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8A, ngõ 255/50 Đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108384552

Người ĐDPL: Phạm Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108384552

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Không Phúc Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
52 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
55 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
56 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
57 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
58 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
59 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
60 5224 Bốc xếp hàng hóa N
61 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
62 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
63 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
64 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
65 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55101 Khách sạn N
74 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
97 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
98 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
99 79110 Đại lý du lịch N
100 79120 Điều hành tua du lịch N
101 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
102 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
103 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
104 80300 Dịch vụ điều tra N
105 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
106 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
107 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
108 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
109 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
112 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
113 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
114 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
115 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
116 82920 Dịch vụ đóng gói N
117 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
120 85322 Dạy nghề N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200700486-004

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thành

Số 8, Trần Phú - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900350734

xã Thiện Thuật - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101431137

Người đại diện: Lê Công Tâm

Số 400 Bạch Đằng - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700536847

Người đại diện: Đặng Thái Hưng

Lô 2,3,4, Khu công nghiệp Đồng Văn 2 - Xã Bạch Thượng - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500371989

Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801200232-001

Người đại diện: Ngô Quốc Hùng

Số 94, Cát Lâm 3 - Xã Phước Cát 1 - Huyện Cát Tiên - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900350702

xã Thiện Thuật - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101430983

Người đại diện: Nguyễn Văn Khiêm

Khu tái định cư Nhơn Phước - Xã Nhơn Hội - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500150543-002

Người đại diện: MINORU KATO

Khu công nghiệp Đồng Văn II - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500371971

Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602576660-004

Người đại diện: Huỳnh Duy Thái

Hương Thanh - Xã Hương Lâm - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900350692

Bản Huấn - xã Hồng Thái - Huyện Bình Gia - Lạng Sơn

Xem chi tiết