Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Minh Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Minh Trung do Bùi Kim Trung thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Minh Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Minh Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Trung Develop And Trading Invest Company Limited

Địa chỉ: Số 233 đường 72 La Dương, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108384640

Người ĐDPL: Bùi Kim Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108384640

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Minh Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
102 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
103 20222 Sản xuất mực in N
104 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
105 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
106 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
107 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
108 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
109 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
110 23941 Sản xuất xi măng N
111 23942 Sản xuất vôi N
112 23943 Sản xuất thạch cao N
113 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
114 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
115 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
116 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
117 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
118 24310 Đúc sắt thép N
119 24320 Đúc kim loại màu N
120 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
121 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
122 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
123 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
124 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
125 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
126 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
136 37001 Thoát nước N
137 37002 Xử lý nước thải N
138 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại Y
144 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
145 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
146 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
147 42200 Xây dựng công trình công ích N
148 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
149 43110 Phá dỡ N
150 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
151 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
152 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
154 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
156 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
157 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
158 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
159 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
161 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
162 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
163 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
165 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
166 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
168 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
170 4541 Bán mô tô, xe máy N
171 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
172 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
173 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
174 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
175 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
179 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
180 46101 Đại lý N
181 46102 Môi giới N
182 46103 Đấu giá N
183 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
184 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
185 46202 Bán buôn hoa và cây N
186 46203 Bán buôn động vật sống N
187 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
188 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
189 46310 Bán buôn gạo N
190 4632 Bán buôn thực phẩm N
191 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
192 46322 Bán buôn thủy sản N
193 46323 Bán buôn rau, quả N
194 46324 Bán buôn cà phê N
195 46325 Bán buôn chè N
196 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
197 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
198 4633 Bán buôn đồ uống N
199 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
200 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
201 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
202 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
203 46411 Bán buôn vải N
204 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
205 46413 Bán buôn hàng may mặc N
206 46414 Bán buôn giày dép N
207 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
208 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
209 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
210 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
211 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
212 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
213 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
214 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
215 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
216 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
217 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
218 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
219 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
220 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
222 46632 Bán buôn xi măng N
223 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
224 46634 Bán buôn kính xây dựng N
225 46635 Bán buôn sơn, vécni N
226 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
227 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
228 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
230 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
231 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
232 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
233 46694 Bán buôn cao su N
234 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
235 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
236 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
237 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 46900 Bán buôn tổng hợp N
239 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
279 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
280 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
281 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
282 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
287 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
288 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
289 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
290 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
291 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
292 49400 Vận tải đường ống N
293 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
294 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
295 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
296 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
297 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
298 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
299 51100 Vận tải hành khách hàng không N
300 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
306 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
307 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
308 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
309 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
310 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
311 5224 Bốc xếp hàng hóa N
312 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
313 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
314 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
315 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
316 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
340 71101 Hoạt động kiến trúc N
341 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
342 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
343 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
344 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
345 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
346 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
347 73100 Quảng cáo N
348 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
349 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
350 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
351 7710 Cho thuê xe có động cơ N
352 77101 Cho thuê ôtô N
353 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
354 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
355 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
356 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
357 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
358 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
359 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
360 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
361 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
362 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
363 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
364 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107934517

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Tân

Số 32, ngõ 33 phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106847491

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 3, ngõ 7, đường Cầu Bươu - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106575255

Người đại diện: Trương Thị Luyến

Số 8, đường Nguyễn Hoàng Tôn - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106665935

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cung

Phòng 606, tòa nhà Savina, Số 1, phố Đinh Lễ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314480614

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Giống

230A Quốc Lộ 1, Khu Phố 3 , Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107932904

Người đại diện: Nguyễn Việt Trung

Số 57, đường Tam Trinh, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106847501

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hương

Km 14, quốc lộ 1A - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106578168

Người đại diện: Lê Ngọc Dung

Căn hộ 608 tầng 6 tháp 2 tòa nhà 49 ngõ 15 An Dương Vương - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106666463

Người đại diện: Hà Thị Thúy Nga

115A Phùng Hưng - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314480540

Người đại diện: Lê Thị Thu Thủy

23G Đường Số 47, Khu Phố 6 , Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107930897

Người đại diện: Phạm Trọng Mỵ

Số 37, tổ 22, Đường Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106848015

Người đại diện: Đặng Đức Anh

Số 26B, ngõ 30, đường Tả Thanh Oai - Xã Tả Thanh Oai - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết