Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Quốc Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Quốc Bảo do Lê Minh Nghĩa thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Quốc Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Quốc Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quoc Bao Consultancy And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 06, Hẻm 371/9/19 đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108386292

Người ĐDPL: Lê Minh Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108386292

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Quốc Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 37001 Thoát nước N
43 37002 Xử lý nước thải N
44 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
45 3812 Thu gom rác thải độc hại N
46 38121 Thu gom rác thải y tế N
47 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
51 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
78 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4541 Bán mô tô, xe máy N
84 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
85 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
86 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
87 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
88 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 46101 Đại lý N
94 46102 Môi giới N
95 46103 Đấu giá N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
124 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
125 46612 Bán buôn dầu thô N
126 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
127 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
179 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
180 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
181 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
182 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
183 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
184 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
185 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
186 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
187 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
188 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
189 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
190 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
199 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
200 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
201 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
202 53100 Bưu chính N
203 53200 Chuyển phát N
204 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55101 Khách sạn N
206 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
209 5590 Cơ sở lưu trú khác N
210 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
211 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
212 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
213 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
214 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
215 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
216 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
217 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
218 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
219 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
220 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
221 58110 Xuất bản sách N
222 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
223 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
224 58190 Hoạt động xuất bản khác N
225 58200 Xuất bản phần mềm N
226 6190 Hoạt động viễn thông khác N
227 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
228 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
229 62010 Lập trình máy vi tính N
230 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
231 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
232 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
233 63120 Cổng thông tin N
234 63210 Hoạt động thông tấn N
235 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
236 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
237 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
238 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
239 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
240 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
241 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
242 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
243 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
244 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
245 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
246 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
247 75000 Hoạt động thú y N
248 7710 Cho thuê xe có động cơ N
249 77101 Cho thuê ôtô N
250 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
251 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
252 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
253 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
256 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
257 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
258 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
259 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
260 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
261 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
262 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
263 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
264 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
265 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
266 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
267 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
268 82920 Dịch vụ đóng gói N
269 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100472257

Người đại diện: Diệp Hải Đăng

Số 34 Nguyễn Đáng, Khóm 10 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479944

Người đại diện: Lê Viết Thắng

Thôn Vạn Thành, Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702085912

Người đại diện: Kiều Thị Thanh Thúy

Số 91, ấp Đông Phước, Xã Thạnh Đông A, Huyện Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502278364

Người đại diện: Trần Trung Quang

Thôn Tân Lễ B - Xã Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500236862-001

xã Tân Lộc - Xã Tân Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603548377

Người đại diện: Nguyễn Duy Thanh

Số 19D, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, KP 3, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500832311-001

Người đại diện: Lâm Thị Bé Ba

ấp Chông Nô III - Xã Hoà Tân - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479817

Người đại diện: Hà Thị Nguyệt

Xóm 3, Xã Nga Thanh, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702086151

Người đại diện: Lê Thị Tân Tạo

Số 958, tổ 4, ấp Hòa Tiến, Xã Nam Thái Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603548200

Người đại diện: Trần Đại Phước

Số E9, KP 5, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500236855-001

xã Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502202661-001

Người đại diện: Vũ Văn Bá

ấp ông Trịnh - Xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết