Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Hoàng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Hoàng Nam do Trịnh Văn Nam thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Hoàng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Hoàng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Nam Manufacturing Machine Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 8, Ngách 43 đường Thanh Miến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108386461

Người ĐDPL: Trịnh Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108386461

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Hoàng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23941 Sản xuất xi măng N
28 23942 Sản xuất vôi N
29 23943 Sản xuất thạch cao N
30 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
33 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
34 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
35 24310 Đúc sắt thép N
36 24320 Đúc kim loại màu N
37 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
40 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
41 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
42 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
43 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
44 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
46 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
47 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
48 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
49 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
50 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
51 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
52 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
53 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
54 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
55 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
56 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
57 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
58 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
59 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
60 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
61 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
62 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28230 Sản xuất máy luyện kim N
66 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
67 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
68 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
69 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
70 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
71 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
72 29100 Sản xuất xe có động cơ N
73 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
74 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
75 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
76 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
77 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
78 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
79 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
80 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
81 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
82 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
92 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
93 35302 Sản xuất nước đá N
94 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 37001 Thoát nước N
97 37002 Xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
119 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
120 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
152 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
153 46612 Bán buôn dầu thô N
154 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
155 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
205 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
206 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
207 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
208 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
209 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
210 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
211 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
212 58110 Xuất bản sách N
213 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
214 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
215 58190 Hoạt động xuất bản khác N
216 58200 Xuất bản phần mềm N
217 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
218 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
219 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 75000 Hoạt động thú y N
221 7710 Cho thuê xe có động cơ N
222 77101 Cho thuê ôtô N
223 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
224 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
225 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
226 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
227 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
228 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
229 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
230 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
231 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
232 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
233 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
234 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313010292

Người đại diện: Trần Thanh Bình

79/2A Ngô Quyền - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108056110

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

Số 7, đường Võ Chí Công, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102328223

Người đại diện: Đào Thị Lan Anh

Thôn Trường Yên - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107870775

Người đại diện: Lee, Hor - Ping Lee, Su - Huilee, Chao - Hsien

số 510 đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312625529

Người đại diện: Đỗ Minh Thắng

91 Hoàng Diệu - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313009610

Người đại diện: Trần Thị Tám

964 Đường Võ Văn Kiệt - Phường 06 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108055822

Người đại diện: Nguyễn Hào Hiệp

Ô số 08,09- Khu nhà ở VP Bộ Tư Pháp, tổ 50, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500565488

Người đại diện: Đỗ Thị Thúy Hằng

Số nhà 74, tổ 4 Khu phố - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107867733

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Tầng 2, Số 8, hẻm 50/5 ngõ 104 Phố Yên Lãng , Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312629139

Người đại diện: Lê Thành Tâm

Số 01 Đinh Lễ - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313011909

Người đại diện: Huỳnh Quốc Nam

Sạp 6C, đường Nhiêu Tâm, chợ Hòa Bình - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108053053

Người đại diện: Lê Thị Thanh Lý

Tầng 2, Số 9 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết