Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viễn Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viễn Đông do Đậu Văn Hoan thành lập vào ngày 03/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viễn Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viễn Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vien Dong Import Export And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 30 ngách 55 ngõ 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108387232

Người ĐDPL: Đậu Văn Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108387232

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Viễn Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
15 16102 Bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
25 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
26 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
27 18110 In ấn N
28 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
29 18200 Sao chép bản ghi các loại N
30 19100 Sản xuất than cốc N
31 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
32 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
33 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
36 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
40 20222 Sản xuất mực in N
41 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
43 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
45 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
48 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
73 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
75 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
76 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
77 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
78 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
79 26520 Sản xuất đồng hồ N
80 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
81 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
82 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
92 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
93 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
96 43110 Phá dỡ N
97 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
98 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
110 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
112 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
113 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 4541 Bán mô tô, xe máy N
118 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
119 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
120 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
121 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 6190 Hoạt động viễn thông khác N
184 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
185 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
186 62010 Lập trình máy vi tính N
187 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
188 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
189 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
190 63120 Cổng thông tin N
191 63210 Hoạt động thông tấn N
192 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
193 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
194 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
195 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
196 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
197 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
198 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
199 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
200 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
201 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
202 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
203 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 75000 Hoạt động thú y N
205 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
206 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
207 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
208 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
209 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
210 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
211 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
212 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900641352

Số 45 đường Hồ Tùng Mậu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200522297

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hằng

43/15 Thủy Xưởng - Phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179413

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Thôn Câu Trung (nhà bà Nguyễn Thị Thu) - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509059

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

K114/22 Nguyễn Như Hạnh, Tổ 2 Trung Nghĩa - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200421073-002

01 Thống Nhất, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900641585

Người đại diện: Dương Xuân Hùng

Số 02 ngõ 6 đường Nguyễn Xuân Ôn phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853233

Người đại diện: Thiều Quang Tâm

Số 104 Tân lập - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179237

Người đại diện: Lê Minh Quang

Tầng 7, số 22 Lý Tự Trọng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509041

Người đại diện: Trần Văn Tú

167 Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200522427

Người đại diện: Dương văn Dền

Xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết