Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam do Đàm Quốc Tuấn thành lập vào ngày 02/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam

Địa chỉ: Số 1, ngách 61, ngõ 521, đường Trương Định, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108387458

Người ĐDPL: Đàm Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108387458

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn Điện Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
9 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
11 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
12 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
13 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
14 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
15 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
16 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
17 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
18 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
19 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
20 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
21 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
22 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
23 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
24 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
25 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 28230 Sản xuất máy luyện kim N
29 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
30 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
31 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
34 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
35 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
36 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
37 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
38 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
39 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
40 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
41 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
42 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
142 71101 Hoạt động kiến trúc N
143 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
144 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
145 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
146 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
147 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
148 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
149 73100 Quảng cáo N
150 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
151 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
152 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
153 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
154 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
155 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 75000 Hoạt động thú y N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
165 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
166 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
167 85322 Dạy nghề N
168 85410 Đào tạo cao đẳng N
169 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
170 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
171 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
172 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
173 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600889916

Người đại diện: Vũ Thị Huệ

Tổ 19, khu 3 - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401955016-002

Người đại diện: Trần Thị Diễm

Số 263, ấp Vĩnh Hòa - Xã Vĩnh Thạnh Trung - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901163894-001

Người đại diện: Lê Sĩ Hiền

Số 11, tổ 43, ấp Tân Hòa - Xã Tân Phú - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101859158-010

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Shop 20 và shop 21, Trung tâm thương mại BigC Việt Trì, đườn - Phường Thanh Miếu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601926478

Người đại diện: Nguyễn Trần Hoàng Việt

ấp Bình Thành - Xã Bình Mỹ - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901186891

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

Số 782 Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 1 - Phường 4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400796993

Người đại diện: Kiều Vũ Bảo Linh

174 Lê Lợi - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600890220

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Lan

Tổ 13, khu 4 - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601926460

Người đại diện: Huỳnh Chí Thiện

Số 59 Nguyễn Huệ - Thị trấn Chợ Mới - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901187020

Người đại diện: Chung Minh Cuôn

Tổ 6, ấp Đông Tiến - Xã Tân Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400797034

Người đại diện: Nguyễn Thành Tri

Thôn Trung lương, xã An nghiệp - Xã An Nghiệp - Huyện Tuy An - Phú Yên

Xem chi tiết