Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Phú Gia Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Phú Gia Thành do Nghiêm Văn Tầm thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Phú Gia Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Phú Gia Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Gia Thanh Trade Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 170, Khu đất dịch vụ Đào Đất, Hàng Bè, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108389102

Người ĐDPL: Nghiêm Văn Tầm

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108389102

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Phú Gia Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
8 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
9 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
10 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
11 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
12 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
13 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
14 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
30 46101 Đại lý N
31 46102 Môi giới N
32 46103 Đấu giá N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
139 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
140 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
141 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
142 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
143 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
144 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
145 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
146 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
147 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
150 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
160 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
164 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
165 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
166 58110 Xuất bản sách N
167 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
168 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
169 58190 Hoạt động xuất bản khác N
170 58200 Xuất bản phần mềm N
171 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
172 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
173 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 75000 Hoạt động thú y N
175 7710 Cho thuê xe có động cơ N
176 77101 Cho thuê ôtô N
177 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
178 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
179 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
180 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
181 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
182 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
183 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
184 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
185 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
186 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
187 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
188 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
189 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
190 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
191 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
192 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
193 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
194 85322 Dạy nghề N
195 85410 Đào tạo cao đẳng N
196 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
197 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
198 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
199 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
200 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102341496

Người đại diện: Trần Quốc Hiền

Số 185 phố Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312299498

Người đại diện: Trần Nhung

123/2B Đường số 5 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312718484

Người đại diện: Nguyễn Thị Hòa Thảo

Lầu 8 Tòa nhà Scetpa, 19A Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310589353

Người đại diện: Võ Thế Vinh

1E đường số 40, KP8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104869411

Người đại diện: Trịnh Hùng Hùng

Số 3, ngách 91/6 Nguyễn Văn Trỗi. Phường Phương Liệt Q. Thanh Xuâ - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311881022

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Linh

271/12 Trịnh Đình Trọng - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102339955

Người đại diện: Vũ Thuỳ Trang

P8/B1 TT trường đại học kinh tế quốc dân, Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312300295

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thùy

59/34/4 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312718117

Người đại diện: Lê Văn Vân

số 2/22 Phạm Văn Bạch - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311880847

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Thủy

93/19 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310590101

Người đại diện: Vũ Văn Hoàn

Số 8 Đường số 06, Khu phố 6 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102341182

Người đại diện: Lã Thị Hoàng Ngân

Số 6 ngõ 46 phố Tương Mai - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết