Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Và Thương Mại Quang Trường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Và Thương Mại Quang Trường do Nguyễn Vĩnh Quang thành lập vào ngày 03/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Và Thương Mại Quang Trường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Và Thương Mại Quang Trường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Truong Trading And Building Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 37, ngõ 228 Phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108389938

Người ĐDPL: Nguyễn Vĩnh Quang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108389938

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Công Nghệ Và Thương Mại Quang Trường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
53 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
68 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
69 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28230 Sản xuất máy luyện kim N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
76 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
77 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
78 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
79 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32200 Sản xuất nhạc cụ N
82 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
83 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
86 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
181 71101 Hoạt động kiến trúc N
182 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
183 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
184 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
185 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
186 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
187 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
188 73100 Quảng cáo N
189 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
190 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
191 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
192 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
193 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
194 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300596360

Người đại diện: Võ Thanh Dũng

Số 151D, ấp An Mỹ - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401773175

Người đại diện: Trần Văn Yến

ấp 1 - Xã Thường Phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790645

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạo

ấp 6 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100365865

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thủy

Lô B, Khu công nghiệp Long Đức, ấp Vĩnh Yên - Xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200359632

ấp Kiết Lợi - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300598449

Người đại diện: Đặng Hồng Tân

289 ấp 4 - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401753669-001

Người đại diện: Lê Nhựt Trường

Số 116, Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790620

Người đại diện: Phạm Minh Hoàng

ấp Bình Tiền 1 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200359551

Người đại diện: Nguyễn Gia Viễn

ấp Trà Quýt, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401777370

Người đại diện: Đàm Phước Đức

Số 116A, quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101790638

Người đại diện: Phạm Văn Lợi

114B _114C ấp Chánh - Xã Đức Lập Thượng - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300596427

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

Số 51 Phan Ngọc Tòng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết