Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương do Mầu Tiến Khang thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Que Duong Trading Development And Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn 4, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108391327

Người ĐDPL: Mầu Tiến Khang

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108391327

Lĩnh vực: Sản xuất máy chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Phát Triển Thương Mại Quế Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
36 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
37 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
38 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
39 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
40 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
41 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
42 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
43 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
44 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
45 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
46 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
49 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23941 Sản xuất xi măng N
58 23942 Sản xuất vôi N
59 23943 Sản xuất thạch cao N
60 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
61 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
62 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
63 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
64 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
65 24310 Đúc sắt thép N
66 24320 Đúc kim loại màu N
67 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
68 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
69 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
70 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
71 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
72 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
73 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
74 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
76 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
77 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
78 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
79 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
80 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
81 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
82 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
83 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
84 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
85 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
86 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
87 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
88 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
89 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
90 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
91 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
92 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
93 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
94 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
95 28230 Sản xuất máy luyện kim N
96 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
97 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
98 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
99 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác Y
100 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
101 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
102 29100 Sản xuất xe có động cơ N
103 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
104 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
105 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
106 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
107 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
108 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
109 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
110 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
111 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
112 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
113 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
114 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
115 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
116 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
117 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
118 32200 Sản xuất nhạc cụ N
119 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
120 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
121 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
122 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
123 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
124 42200 Xây dựng công trình công ích N
125 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
126 43110 Phá dỡ N
127 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
128 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
129 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
130 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
131 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
133 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
134 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102079094

Người đại diện: Bùi Trọng Huy

Số 12, lô 13B đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305887308

Người đại diện: Lê Bá Phong

219/16/3 Đường Số 12 Phường Bình Hưng Hòa - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101120007

Người đại diện: Vũ Anh Dũng

121 Đường Trường Chinh - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101906062

Người đại diện: Nguyễn Quang Vĩnh

Số nhà 61 ngõ 173 đường La Thành - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310781089

Người đại diện: Lê Quang Chiến

382 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305263557

Người đại diện: Trần Hải Yến

11 Khuông Việt - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102079425

Người đại diện: Nguyễn Chiến Thắng

Số 3, ngõ 92 Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305889175

Người đại diện: Nguyễn Văn Yến

18 Gò Xoài Phường Bình Hưng Hoà A - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101121441

Người đại diện: Trần Hiếu

Số 2B, tổ 5B, ngõ 73 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101905742

Người đại diện: Bùi Thị Bích Nguyệt

số 30 ngõ Văn Chương, phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310788246

Người đại diện: Nguyễn Minh Vũ

1373 Hoàng Sa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305265522

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đông

54 Dương Đức Hiền Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết