Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam do Bùi Thế Trọng thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Visita Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 29, ngõ 61, Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108392320

Người ĐDPL: Bùi Thế Trọng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108392320

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Visita Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
80 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
81 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
82 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
83 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
84 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
85 20222 Sản xuất mực in N
86 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
88 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
89 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
90 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
91 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
92 21001 Sản xuất thuốc các loại N
93 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
94 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
95 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
96 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
97 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
98 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
99 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
100 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
101 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
102 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
103 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
104 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
105 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
106 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
107 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
108 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
109 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
110 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
111 26520 Sản xuất đồng hồ N
112 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
113 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
114 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
115 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
116 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
117 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
118 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
119 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
120 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
121 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
122 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
123 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
124 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
125 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
126 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
127 46101 Đại lý N
128 46102 Môi giới N
129 46103 Đấu giá N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
163 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
164 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
165 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
166 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
167 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
168 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
169 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
171 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
196 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
197 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
198 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
199 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
200 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
201 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
202 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
203 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
204 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
205 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
206 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
207 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
208 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
209 49400 Vận tải đường ống N
210 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
211 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
212 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
213 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
214 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 51100 Vận tải hành khách hàng không N
217 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
223 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
224 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
225 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
226 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
227 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5590 Cơ sở lưu trú khác N
246 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
247 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
248 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
255 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
256 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
257 58110 Xuất bản sách N
258 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
259 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
260 58190 Hoạt động xuất bản khác N
261 58200 Xuất bản phần mềm N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600490938

Người đại diện: Lý Đức Nhật

Khu Đồng Dõng, thuộc khu 1 - Xã Phượng Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650929

Người đại diện: Lê Nhật Thắng

Thôn Nghĩa Hai - Xã Khánh Phú - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600191767-037

Người đại diện: Nguyễn Phú Phúc

Số 80E Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201737065

Người đại diện: Nguyễn Đăng ý

Số 318 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901773947

Người đại diện: Trương Văn Lý

Khối 10 - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600491000

Người đại diện: Vi Đức Thu

Tổ 39B, phố Thành Công - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736992

Người đại diện: Nguyễn Quý Giang

Số 59/25 Lê Lợi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650968

Người đại diện: Sergey Chemadar

Biệt thự C6 đường 1G Khu đô thị An Viên - Phường Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-049

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ

ấp Bắc Sơn - Thị trấn Núi Sập - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901773496

Người đại diện: Võ Mạnh Hùng

Nhà C9, Ngõ 6 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650950

Người đại diện: Kang Dae Seon

Tầng 4 tòa nhà Chánh Bổn số 2 Lê Thành Phương - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-048

Người đại diện: Nguyễn Thành Đồng

Số 21 Nguyễn Trãi - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết