Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kvn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kvn do Phạm Thành Chung thành lập vào ngày 09/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kvn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kvn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kvn Service And Investment Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6 ngõ 26 phố Cầu Am, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108394102

Người ĐDPL: Phạm Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108394102

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Kvn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
33 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
34 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
35 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
36 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
37 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
38 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
39 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
42 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
71 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
72 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
73 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
74 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
75 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
76 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
77 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
78 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
90 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
91 46632 Bán buôn xi măng N
92 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
93 46634 Bán buôn kính xây dựng N
94 46635 Bán buôn sơn, vécni N
95 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
96 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
97 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
122 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
123 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
124 58110 Xuất bản sách N
125 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
126 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
127 58190 Hoạt động xuất bản khác N
128 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102051638

Người đại diện: Trần Văn Thành

Số 19, ngõ 766 đường La Thành, phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311991762

Người đại diện: Nguyễn Thanh Minh

28/286A Thống Nhất - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101903248

Người đại diện: Nguyễn An Ninh

302 Lạc Trung,phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302583936

Người đại diện: Nguyễn Mai Nam

108/14/25 Đường 3 Tháng 2 Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102052102

Người đại diện: Nguyễn Trọng Tiến

Phòng 803 chung cư 671 Hoàng Hoa Thám, phường Vĩnh Phúc - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102252616

Người đại diện: Trần Toạ

Số 433 Giải Phóng, phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311991498

Người đại diện: Nguyễn Vũ Ngọc Long

38 Đường An Hội - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101904403

Người đại diện: Nguyễn Thị Thục Phương

15 A5 Đầm Trấu - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302576689

Người đại diện: Hà Văn Yên

B-341 C/C Ngô Gia Tự Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102052261

Người đại diện: Lê Văn Phú

số 6 A, ngõ 25, phố Vạn Bảo, phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311991360

Người đại diện: Trần Thị Minh Yến

27/70/98 đường số 9 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104202804

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thủy

Số 22 ngõ 521 Nguyễn Trãi, TT Giao thông 16, Phường Thanh Xuân Na - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết