Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô do Phạm Thị Minh Hằng thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô

Địa chỉ: Số nhà 11, ngách 29, ngõ 376 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108396004

Người ĐDPL: Phạm Thị Minh Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108396004

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Tâm Việt Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
55 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
56 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38121 Thu gom rác thải y tế N
68 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
72 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
75 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
76 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
77 41000 Xây dựng nhà các loại N
78 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
79 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
80 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
81 42200 Xây dựng công trình công ích N
82 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
83 43110 Phá dỡ N
84 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
85 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
137 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
138 46612 Bán buôn dầu thô N
139 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
140 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
156 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
157 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
158 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
159 46694 Bán buôn cao su N
160 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
161 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
162 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
163 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 46900 Bán buôn tổng hợp N
165 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
194 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
195 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
196 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
197 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
199 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
200 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
201 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
202 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
203 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
204 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
205 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
206 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
207 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
208 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
209 49400 Vận tải đường ống N
210 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
211 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
212 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
230 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
231 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
232 58110 Xuất bản sách N
233 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
234 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
235 58190 Hoạt động xuất bản khác N
236 58200 Xuất bản phần mềm N
237 5914 Hoạt động chiếu phim N
238 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
239 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
240 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
241 60100 Hoạt động phát thanh N
242 60210 Hoạt động truyền hình N
243 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
244 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
245 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
246 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
247 6190 Hoạt động viễn thông khác N
248 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
249 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
250 62010 Lập trình máy vi tính N
251 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
252 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
253 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
254 63120 Cổng thông tin N
255 63210 Hoạt động thông tấn N
256 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
257 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
258 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
259 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
260 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
261 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
262 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
263 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
264 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200657145

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Việt

Khu dân cư Hào khê - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400404494

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Tiên

Thôn Hoà An 3, Xã Hoà Phát - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600671809

Nhà 194 Khu Bến Đế QL56 Khu 7 Xã Nhân Nghĩa - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700636371

Người đại diện: Huang, Kuo-Feng

DT747B - Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200657138

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Hương

Số 375 Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400404254

Người đại diện: Trần Điện

16 Ngô Gia Tự - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600672023

Người đại diện: Văn Tấn Phụng

Văn phòng giao dịch: Số 5, đường 11, KP9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700636420

Người đại diện: Lê Thị Diêng

142A - Đông Ba - Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200657120

Người đại diện: Phạm Thị Lan

Khu dân cư số 1 - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400404399

Người đại diện: Trần Tấn Cầu

242 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết