Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Bingo Star Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Bingo Star Việt Nam do Phan Tuấn Khanh thành lập vào ngày 08/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Bingo Star Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Bingo Star Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Bingo Star Entertainment Services Company Limited

Địa chỉ: Số 18 Lý Thường Kiệt, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108396075

Người ĐDPL: Phan Tuấn Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 08/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108396075

Lĩnh vực: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Giải Trí Bingo Star Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
18 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
19 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
20 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
21 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
38 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
39 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
40 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
41 5224 Bốc xếp hàng hóa N
42 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
43 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
44 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
45 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
46 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
47 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
48 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
49 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
50 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
51 53100 Bưu chính N
52 53200 Chuyển phát N
53 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55101 Khách sạn N
55 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
58 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
59 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
60 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
61 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
62 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
63 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
64 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
65 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
66 58110 Xuất bản sách N
67 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
68 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
69 58190 Hoạt động xuất bản khác N
70 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900751210

Nhà bà Trương Thị Lan, khối 9, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514108

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

136 Yên Bái - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200541677

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quý

15 Đường 23/10, phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201185512

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Số 61/282 Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900616726-001

Người đại diện: Nguyễn Danh Hoà

số 33, đường Lê Mao - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800936088

Người đại diện: Nghiêm Văn Sơn

Số 105 phố Minh Khai - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401514080

Người đại diện: Hoàng Tư Anh Tú

73 Nguyễn Lộ Trạch - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200541691

Người đại diện: Phạm Xuân Nam

Lô 29 Công viên Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900717259

Người đại diện: Nguyễn Đức Hoài

Số 6, ngõ 401, đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết