Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House do Nguyễn Thạc Trường thành lập vào ngày 10/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House

Địa chỉ: Cụm 5, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108397368

Người ĐDPL: Nguyễn Thạc Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108397368

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wood House

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10611 Xay xát N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
32 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
40 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
41 16102 Bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
50 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
51 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
52 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
62 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
63 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32200 Sản xuất nhạc cụ N
66 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
67 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
126 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
127 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
128 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
129 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
130 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
131 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
132 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5590 Cơ sở lưu trú khác N
150 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
151 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
152 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
153 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
154 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
155 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
156 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
157 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
158 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
159 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
160 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
161 58110 Xuất bản sách N
162 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
163 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
164 58190 Hoạt động xuất bản khác N
165 58200 Xuất bản phần mềm N
166 7710 Cho thuê xe có động cơ N
167 77101 Cho thuê ôtô N
168 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
169 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
170 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
171 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
172 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
173 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
174 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
175 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
176 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312558294

Người đại diện: Ngô Thị Ngọc Mai

SD-14 Cảnh Viên 3, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313228813

Người đại diện: Nguyễn Hiền Nhân

15/7 Lô Tư - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312558022

Người đại diện: Trần Trí Dũng

458/10/13 Đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313230805

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Trí

344/75/84 Chiến Lược, Khu phố 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557540

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

Số 13 Đường số 8, Khu Dân Cư Ven Sông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312924624-011

Người đại diện: Phạm Quốc Hiền

324 Hương Lộ 80, khu phố 2 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106257862

Người đại diện: Bùi Hải Quỳnh

Số 24 Ngách 10/1 Phố Pháo Đài Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557491

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

SE3-1, Lô H11-2, KP Mỹ Khánh 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106257855

Người đại diện: Nguyễn Thành Cương

Số 62 Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313125180-001

Người đại diện: Võ Hồng

340/7 Đường 26/03 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112892

131 Phố Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312557325

Người đại diện: Đào Xuân Đề

26 Đường số 5 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết