Công Ty Cổ Phần Vnex Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vnex Hà Nội do Phạm Văn Toán thành lập vào ngày 09/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vnex Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vnex Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vnex Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 10, ngách 506/9 ngõ 506, đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108398731

Người ĐDPL: Phạm Văn Toán

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108398731

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vnex Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
13 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
14 46202 Bán buôn hoa và cây N
15 46203 Bán buôn động vật sống N
16 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
17 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
18 46310 Bán buôn gạo N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4633 Bán buôn đồ uống N
28 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
29 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
30 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
78 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
79 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
80 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
83 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
84 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
85 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
86 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
87 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
89 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
90 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
91 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
92 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
93 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
94 49200 Vận tải bằng xe buýt N
95 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
96 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
97 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
98 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
99 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55101 Khách sạn N
112 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
115 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
116 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
117 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
118 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
119 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001440438

Người đại diện: Nguyễn Đình Hoàn

Thôn 3 - Xã Ea Ral - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801217011

Người đại diện: Bùi Thị Hiên

Thôn Mép, Xã Minh Đức, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601113110

Người đại diện: Phan Văn Hân

Số nhà 49 Đinh Thúc Dự, Khu đô thị Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302309845-030

Người đại diện: Lê Hoàng Triều

ấp Bà Điều - Xã Lý Văn Lâm - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400294154

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Ngân

Thôn Phương Trạch - Xã Đắk Sắk - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401904235

Người đại diện: Hà Thị Minh Hiếu

94/37 Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801216811

Người đại diện: Phạm Thị Ly

Thôn Cao Dương, Xã Gia Khánh, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001440893

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Tầng trệt Block A, khu căn hộ cao cấp Hoàng Anh Gia Lai, số - Phường Tự An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601113135

Người đại diện: Trần Hữu Bình

Xóm 02 - Xã Kim Thái - Huyện Vụ Bản - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400294115

Người đại diện: Nguyễn Văn Việt

Thôn Xuân Lộc 1 - Xã Đắk Sắk - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001154912

Người đại diện: Lâm Thị Hương

ấp Rạch Chèo - Huyện Phú Tân - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401904242

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Diệp

40B Bà Huyện Thanh Quan, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết