Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Baat Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Baat Việt Nam do Hoàng Nam thành lập vào ngày 13/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Baat Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Baat Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Baat Viet Nam Trading And Production Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, toa nhà ACCI, số 210, đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108400162

Người ĐDPL: Hoàng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 13/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108400162

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Baat Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
60 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10611 Xay xát N
64 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
66 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
67 10720 Sản xuất đường N
68 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
69 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
70 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
71 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
72 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
74 11020 Sản xuất rượu vang N
75 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
81 16102 Bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
86 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
87 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
88 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
89 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
90 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
91 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
92 42200 Xây dựng công trình công ích N
93 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
94 43110 Phá dỡ N
95 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
96 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
104 46101 Đại lý N
105 46102 Môi giới N
106 46103 Đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm Y
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
127 46411 Bán buôn vải N
128 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
129 46413 Bán buôn hàng may mặc N
130 46414 Bán buôn giày dép N
131 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
132 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
133 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
134 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
135 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
136 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
137 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
138 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
139 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
140 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
141 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
142 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
143 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
144 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
145 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
146 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
147 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
148 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
149 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
150 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
161 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
162 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
163 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
164 46694 Bán buôn cao su N
165 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
166 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
167 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
168 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
169 46900 Bán buôn tổng hợp N
170 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
173 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
174 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
205 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
206 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
207 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
208 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
209 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
210 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
211 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
212 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
213 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
214 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
215 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
216 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
217 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
218 49400 Vận tải đường ống N
219 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
220 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
221 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
222 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
223 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55101 Khách sạn N
225 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
228 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
229 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
230 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
231 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
232 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
233 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
234 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
235 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
236 58110 Xuất bản sách N
237 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
238 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
239 58190 Hoạt động xuất bản khác N
240 58200 Xuất bản phần mềm N
241 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
242 71101 Hoạt động kiến trúc N
243 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
244 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
245 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
246 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
247 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
248 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
249 73100 Quảng cáo N
250 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
251 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
252 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
253 7710 Cho thuê xe có động cơ N
254 77101 Cho thuê ôtô N
255 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
256 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
257 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
258 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702213646

Người đại diện: Trần Văn Chắc

ấp 2 - Xã Tân Long - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500272938

Người đại diện: Nguyễn Bá Hùng

Đường Võ Thị Sáu, thôn Long Sơn - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900579986

Người đại diện: Phạm Xuân Hùng

Nhà ông Hùng, khối 10 - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800511076

Khu bải cát TP Cần Thơ - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131463

Người đại diện: Phạm Văn Nhân

Thôn Bắc Sơn - Xã Hà Bắc - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200669719

Người đại diện: Vĩnh Tuấn

69A Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702213660

Người đại diện: Nguyễn Thành Tiến

Số 36 đường Phan Đình Phùng, khu phố Chợ Lái Thiêu - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500272984

Người đại diện: Phùng Thị Nhung

Hương lộ 5, ấp Tân Phước - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900579898

Người đại diện: Nguyễn Xuân Cường

Khối Tân Lâm - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800511213

đường Tầm Vu - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800987195

Người đại diện: Thiều Khắc Hạo

27 Trần Phú - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200667126

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hạnh

24/4A Hùng Vương, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết