Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thành Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thành Nam do Cao Thị Nhâm thành lập vào ngày 10/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thành Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thành Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Nam Chemical And Scientfic Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngõ 259, đường Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108400363

Người ĐDPL: Cao Thị Nhâm

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108400363

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Và Thiết Bị Khoa Học Kỹ Thuật Thành Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
7 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
8 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
9 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
11 32200 Sản xuất nhạc cụ N
12 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
13 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
14 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
15 37001 Thoát nước N
16 37002 Xử lý nước thải N
17 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
18 3812 Thu gom rác thải độc hại N
19 38121 Thu gom rác thải y tế N
20 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
21 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
22 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
23 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
24 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
27 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
32 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
33 42200 Xây dựng công trình công ích N
34 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
35 43110 Phá dỡ N
36 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
37 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
69 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
70 46612 Bán buôn dầu thô N
71 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
72 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
119 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
120 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801402480-001

Người đại diện: Nguyễn Duy Hoàng

Thôn Tân Hưng, xã Quảng Tân - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401652997

Người đại diện: Nguyễn Thị Khánh Quỳnh

709 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700842762

Người đại diện: Trần Quyết Chiến

Tổ 35 Khu 4A phường Cửa Ông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800371349

Người đại diện: Bùi NgocTrung

Số 87 phố An Ninh - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700538853

Người đại diện: Lê Văn Đảm

Số 190, ấp 7 Chợ - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072313-001

Người đại diện: Lê Trác Trạch

Thôn Hoà Bình, xã Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401653013

Người đại diện: Kiều Văn Sự

101 Cao Thắng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700842868

Người đại diện: Nguyễn Duy Kiên

Số 04 Tổ 3 Khu 3 phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800371275

Người đại diện: Lê Khắc Huấn

thôn Đông Nam, xã Hiến Thành - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700538821

Người đại diện: Phạm Hồng Thái

Số 20-B4 đường Lương Thế Vinh - Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801423240

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hùng

Lô C, cụm Công nghiệp CN 27 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401653006

Người đại diện: Văn Trường

69 Hoàng Hoa Thám - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết