Công Ty CP Giống Gia Súc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Giống Gia Súc Việt Nam do Nguyễn Ngọc Kiên thành lập vào ngày 10/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Giống Gia Súc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Giống Gia Súc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Cattle Breed Joint Stock Company

Địa chỉ: thôn Hạ, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108402057

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 10/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108402057

Lĩnh vực: Chăn nuôi trâu, bò


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Giống Gia Súc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò Y
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 46322 Bán buôn thủy sản N
59 46323 Bán buôn rau, quả N
60 46324 Bán buôn cà phê N
61 46325 Bán buôn chè N
62 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
63 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801209871

Bản Natao- Pù Nhi - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104959

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tạo

Số 14 đường Nguyễn Đăng Đạo - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138541

52 Trần Chánh Chiếu - VTV - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800258232-001

17 Thủ Khoa Huân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209889

Bản Pùng- Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557542

Người đại diện: Đặng Văn Công

29 Hồ Sĩ Phấn - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591498

Người đại diện: Nguyễn Minh Chánh

124 Lý Tự Trọng, Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104814

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

Đường Ngô Gia Tự - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700138485

Người đại diện: Phan Thị Nguyệt

371 Trần khánh Dư, Phường An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209896

Khu 5 TT Hậu Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311183243-005

Người đại diện: Tô Minh Thuận

114 Duy Tân - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800591466

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

8A QL91B, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết