Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Trường Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Trường Thành do Phạm Quốc Bảo thành lập vào ngày 14/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Trường Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Trường Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Thanh Trading Service Development Company Limited

Địa chỉ: Số 21 phố Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108404488

Người ĐDPL: Phạm Quốc Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 14/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108404488

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Trường Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
14 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
15 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
16 42200 Xây dựng công trình công ích N
17 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
18 43110 Phá dỡ N
19 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
20 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
21 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
23 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
27 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
28 46101 Đại lý N
29 46102 Môi giới N
30 46103 Đấu giá N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 46202 Bán buôn hoa và cây N
34 46203 Bán buôn động vật sống N
35 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
37 46310 Bán buôn gạo N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
123 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
124 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
125 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
126 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
127 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
128 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
131 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
132 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
133 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
134 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
135 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
136 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
137 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
138 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
139 53100 Bưu chính N
140 53200 Chuyển phát N
141 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
142 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
143 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
144 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
145 59120 Hoạt động hậu kỳ N
146 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
147 5914 Hoạt động chiếu phim N
148 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
149 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
150 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
151 60100 Hoạt động phát thanh N
152 60210 Hoạt động truyền hình N
153 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
154 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
155 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
156 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
157 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
158 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
159 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
160 62010 Lập trình máy vi tính N
161 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
162 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
163 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
164 63120 Cổng thông tin N
165 63210 Hoạt động thông tấn N
166 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
167 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
168 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
169 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
170 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
171 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
172 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
173 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
174 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
175 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
176 71101 Hoạt động kiến trúc N
177 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
178 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
179 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
180 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
181 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
182 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
183 73100 Quảng cáo N
184 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
185 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
186 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
187 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
188 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
189 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
190 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
191 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
192 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
193 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
194 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310304495

Người đại diện: Hùynh Văn Linh

118/42/19 Huỳnh Thiện Lộc Phường Hòa Thạnh - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304710971

Người đại diện: Phan Nguyễn Tiến Nam

30 Kha Vạn Cân - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312086186

Người đại diện: Bùi Mạnh

342 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311350254

Người đại diện: Nguyễn Thị Thời

15/25 Võ Duy Ninh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103646483

Người đại diện: Nguyễn Kim Xuân

Tầng 2, số nhà 56 ngõ Thịnh Quang - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310304248

Người đại diện: Nguyễn Trung Nhân

252 Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304712231

Người đại diện: Lê Gia Anh Tuấn

4/24 Đường số 2, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312086041

Người đại diện: Bùi Thị Minh Phương

51 Yên Thế - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310304047

Người đại diện: Nguyễn Thạch ánh

86/47/2 Trịnh Đình Trọng - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311348022

Người đại diện: Dương Lê Hương Giang

26/14B7 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103646589

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

số 14 C ngõ 100 đường Tây Sơn, phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700550607-003

Người đại diện: Trịnh Công Minh

50/5 Dân Chủ Phường Bình Thọ - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết