Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Danh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Danh do Nguyễn Danh Linh thành lập vào ngày 15/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Danh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Danh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Danh Import Export And Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9, ngõ 7, phố Cự Lộc , Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108404992

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108404992

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thành Danh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
2 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
3 46612 Bán buôn dầu thô N
4 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
5 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
6 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
7 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
8 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
9 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
25 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
26 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
27 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
28 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
29 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
30 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
31 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
32 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
33 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
34 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
35 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
36 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
37 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
38 49400 Vận tải đường ống N
39 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
40 50111 Vận tải hành khách ven biển N
41 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
42 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
43 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
44 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
45 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
46 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
47 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
48 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
49 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
50 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
51 51100 Vận tải hành khách hàng không N
52 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
57 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
58 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
76 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
77 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
78 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
79 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
80 85322 Dạy nghề N
81 85410 Đào tạo cao đẳng N
82 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
83 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
84 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
85 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
86 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
87 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
88 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
89 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
90 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
91 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
92 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600203836

Người đại diện: Phạm Thị Hoa

xã Na ư - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701868435

Người đại diện: Phạm Minh Tùng

Số nhà 70, tổ 2, khu Hai Giếng 2, Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200510624

Người đại diện: Phạm Văn Láng

Đại lộ Nguyễn Thái Học - Phường Nguyễn Thái Học - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100797728

72B Bà Triệu - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500577085

Người đại diện: Phùng Tiến Đạt

Số 222, TDP Đông Hợp, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201489921

Người đại diện: Nguyễn Thanh Minh

Số 2/6B, Quốc lộ 1A, Khu phố 1 - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203811

Người đại diện: Trịnh Thị Huyền

Xã Thanh Yên - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701869446

Người đại diện: Nguyễn Kim Yêu

Tổ 31, khu 2, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100800177

Người đại diện: Đinh Thị Lệ Thu

174 Phan Đình Phùng - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200510688

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thoan

Thôn Bóng Bưởi - Xã Xuân ái - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312257480-001

Người đại diện: Lê Hoàng Khánh Chi

Số 1022 Trần Hưng Đạo - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600203804

Người đại diện: Đỗ Thị Tú

xã Thanh Hưng - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết