Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Khang Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Khang Nguyên do Bùi Văn Thực thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Khang Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Khang Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang Nguyen Technology And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2B Ngõ 1/16 Phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108405932

Người ĐDPL: Bùi Văn Thực

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108405932

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Khang Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
81 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 6190 Hoạt động viễn thông khác N
98 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
99 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
100 62010 Lập trình máy vi tính N
101 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
102 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
103 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
104 63120 Cổng thông tin N
105 63210 Hoạt động thông tấn N
106 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
107 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
108 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
109 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
110 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
111 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
112 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
113 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
114 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
117 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 75000 Hoạt động thú y N
119 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
120 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
121 85322 Dạy nghề N
122 85410 Đào tạo cao đẳng N
123 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
124 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
125 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
126 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
127 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303835199

Người đại diện: Lý Chánh Cương

502/23/20 KP3 Phường Bình Thuận - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100894600

Người đại diện: Cao Thị Tâm

tổ 10 phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103682361

Người đại diện: Mai Thị Hiền

Tổ 7, cụm 1, phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310303491

Người đại diện: Nguyễn Trí Lượng

220 Đường Số 5 Phường Bình Hưng Hoà - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102709518

Người đại diện: Phạm Văn Lập

số 30 ngõ 554 đường Trường Chinh, phường Khương Thượng - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303392677

Người đại diện: Lương Đức Duy

87 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303834734

Người đại diện: Simon Martin Herrenbruck

100 Nguyễn Lương Bằng - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103682428

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 18/20 Hồ Tùng mậu, Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101864743

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hiền

Số 18 Nguyễn Tam Trinh - Phường Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102709317

Người đại diện: Lương Đức Đô

Số 13 khu A Hoàng Cầu, phường ô chợ dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101335193-001

Người đại diện: Trần Tiến Sỹ

#4-5 số 354-356 Nguyễn Thị Minh Khai - Phuờng 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103682410

Phòng 10.1 toà nhà CT2- Vimeco, đường Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết