Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Thiên Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Thiên Minh do Nguyễn Thị Lan Anh thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Thiên Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Thiên Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Minh Produce And Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 6, ngách 47, ngõ 93 Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108406118

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108406118

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Sản Xuất Thiên Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
6 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
7 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
8 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
11 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
13 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
15 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
16 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
17 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
18 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
19 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
20 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
23 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
24 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
25 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
26 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
27 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
28 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
29 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
30 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
31 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
32 28230 Sản xuất máy luyện kim N
33 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
34 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
35 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
38 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
39 29100 Sản xuất xe có động cơ N
40 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
41 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
42 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
43 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
44 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
45 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
46 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
47 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
48 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
49 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 37001 Thoát nước N
60 37002 Xử lý nước thải N
61 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
71 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
72 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
73 42200 Xây dựng công trình công ích N
74 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
75 43110 Phá dỡ N
76 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
77 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
134 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
135 46612 Bán buôn dầu thô N
136 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
137 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
149 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
150 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
151 46694 Bán buôn cao su N
152 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
153 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
154 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
155 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 46900 Bán buôn tổng hợp N
157 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
160 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
197 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
198 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
199 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
200 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
201 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
202 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
203 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
204 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
205 49200 Vận tải bằng xe buýt N
206 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
207 71101 Hoạt động kiến trúc N
208 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
209 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
210 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
211 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
212 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
213 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
214 73100 Quảng cáo N
215 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
216 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
217 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
218 7710 Cho thuê xe có động cơ N
219 77101 Cho thuê ôtô N
220 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
221 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
222 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
223 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
224 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
225 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
226 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
227 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
228 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
229 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
230 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
231 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301055445

Người đại diện: Hồ Văn Phương

Ấp An Phú (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 13), Xã An Bình Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100285

Người đại diện: Trần Thế Khải

Số 213, ấp An Phú, Xã Hội An Đông, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801347726

Người đại diện: Lê Việt Hoàng

Phố Lương Đình Của, Phường Thái Học, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702220939

Người đại diện: Trần Lâm Thanh Bình

Thửa đất số 39, tờ bản đồ số 103, Khu Phố 7, Phường Dương Đông , Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101894972

Người đại diện: Lê Văn Lâm

LÔ MB 1.4, khu công nghiệp Đức Hòa 1 - Hạnh Phúc, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311243284-001

Người đại diện: Huỳnh Văn Vũ

Tổ 9, ấp Mỹ Thanh, Xã Mỹ Phước, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301055597

Phòng số 82, số nhà 70A6, khu phố 1, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100221

Người đại diện: Phan Văn Phước

Tổ 1, Ấp 3, Xã Thường Phước 2, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801347807

Người đại diện: Đào Quang Chiển

Số nhà 33A Thi Sách, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101895581

Người đại diện: Phạm Văn Hà

Số nhà 09, tổ 4, ấp Long Phú, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702220696

Người đại diện: Lê Quang Liêm

Số nhà 32 Đường Lầu 3, Phường Đông Hồ, Thành phố Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402100197

Người đại diện: Dương Văn Hùng

Số 750, ấp A, Xã Phú Cường, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết