Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Zenvoyage Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Zenvoyage Vietnam do Bùi Văn Sự thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Zenvoyage Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Zenvoyage Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Zenvoyage Vietnam Tourism Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hướng Dương, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108406735

Người ĐDPL: Bùi Văn Sự

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108406735

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Zenvoyage Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
6 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
7 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
8 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
9 46694 Bán buôn cao su N
10 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
11 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
12 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
13 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
14 46900 Bán buôn tổng hợp N
15 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
16 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
17 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
18 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
19 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
20 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
21 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
22 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
23 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
24 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
25 49200 Vận tải bằng xe buýt N
26 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
27 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
28 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
29 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
30 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
31 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
32 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
33 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
42 50111 Vận tải hành khách ven biển N
43 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
44 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
45 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
46 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
47 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
48 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
59 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
60 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5590 Cơ sở lưu trú khác N
79 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
80 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
81 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300523385-036

266 Phan Văn Trị Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309758776

Người đại diện: Hồ Huy

64-68 Hai Bà Trưng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303524549

Người đại diện: Trần Văn Toàn

39B Nguyễn Hữu Cảnh Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305437161

Người đại diện: Phạm Kim Tuấn

5 Hoàng Kế Viêm - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300523385-035

788/2A Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305436915

Người đại diện: Phạm Ngọc Triệu

Lầu 4, Số 99A1 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309758688

Người đại diện: Nguyễn Văn Phụng

Phòng 606, Khu B, Tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303523778

Người đại diện: Nguyễn Khiêm Tuệ

261 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300523385-034

1/1 Thống Nhất Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305436231

Người đại diện: Trần Thị Bích Kiên

156/1/12/1 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303527483

Người đại diện: Tạ Thị Thu Hiền

178/6 Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309758399

Người đại diện: Lê Phước Khánh

85 Sương Nguyệt ánh - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết