Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Phú Kb Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Phú Kb Toàn Cầu do Nguyễn Quốc Biển thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Phú Kb Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Phú Kb Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Kb Thien Phu Technology Company Limited

Địa chỉ: Số nhà N06-116 Khu đô thị Đặng Xá, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108406936

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Biển

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108406936

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thiên Phú Kb Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
31 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
32 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
33 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
34 10611 Xay xát N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
38 10720 Sản xuất đường N
39 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
40 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
41 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
42 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
43 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
45 11020 Sản xuất rượu vang N
46 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
47 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
48 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
49 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
62 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
63 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
64 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
65 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
66 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
67 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
68 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
69 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
95 46411 Bán buôn vải N
96 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
97 46413 Bán buôn hàng may mặc N
98 46414 Bán buôn giày dép N
99 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
100 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
101 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
102 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
103 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
104 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
105 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
106 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
107 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
108 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
109 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
110 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
111 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
112 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
113 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
114 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
115 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
116 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
117 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
118 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
143 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
144 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
145 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
146 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
147 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101388910

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Minh

Phòng 505, Đ10, Vĩnh Hồ, phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101205204

Số 10 khối 5, phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302665201

Người đại diện: Nguyễn Bảo Trị

110 Hẻm 249 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305383357

Người đại diện: Andreas Harbauer

473 Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304583353

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

10D/1 Nguyễn Văn Lượng Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101388935

Người đại diện: Phạm Minh Bảo

Số 74A Khâm Thiên Phường Khâm Thiên - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101206078

Người đại diện: Nguyễn Việt Anh

Số 249/4 đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309532031

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

361 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302665071

Người đại diện: Lê Văn Sang

307/27E Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305382522

Người đại diện: Bùi Văn Tuyên

66F Cư Xá Cửu Long Phường 22 - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309533596

Người đại diện: Trương Quang Vinh

652/58 Cộng Hòa Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101206624

Người đại diện: Trịnh Lương

Số 169 Nguyễn ngọc Vũ (99 đường Ven Sông Tô Lịch) - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết