Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế do Nguyễn Thị Thanh Huyền thành lập vào ngày 16/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: International Renewable Energy Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, ngõ 18, Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108407591

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108407591

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
17 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
19 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
20 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
21 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
22 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
23 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
24 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
25 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
26 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
27 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
28 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
32 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
33 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
34 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
35 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
36 28230 Sản xuất máy luyện kim N
37 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
38 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
39 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
40 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
41 35101 Sản xuất điện N
42 35102 Truyền tải và phân phối điện N
43 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
102 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
103 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
104 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
107 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
116 50111 Vận tải hành khách ven biển N
117 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
118 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
119 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
120 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
121 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
122 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
123 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
126 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
127 51100 Vận tải hành khách hàng không N
128 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
134 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
135 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
136 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
137 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
138 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
139 5224 Bốc xếp hàng hóa N
140 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
141 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
142 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
143 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
144 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
145 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
146 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
147 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
148 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
149 53100 Bưu chính N
150 53200 Chuyển phát N
151 6190 Hoạt động viễn thông khác N
152 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
153 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
154 62010 Lập trình máy vi tính N
155 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
156 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
157 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
158 63120 Cổng thông tin N
159 63210 Hoạt động thông tấn N
160 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
161 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
162 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
163 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
164 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
165 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
166 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
167 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
168 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
169 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
170 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
171 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200716158

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tài

12A Yersin, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800569573

Người đại diện: Dương Hồng Đưc

1/2 KV13, Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900301118-001

Tân Châu Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900914151

Người đại diện: Hoàng Thị Hoa.

Số 35 đường Ngư Hải - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173833

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nha

Xã Hoằng Đồng - Hoằng Hoá - Thanh Hoá - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200716359

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Đảo Hòn Tre, Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800569615

Người đại diện: Ngô Hoàng Trọng

236 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500388273

Người đại diện: Lâm Phước Huệ

674/18 Khu phố 7 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900914144

Người đại diện: Trần Đức Hoè

Số 23, ngõ A4, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tân Tiến, phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173689

Người đại diện: Nguyễn Thăng Long

Thôn 4 - Xã Quảng Giao - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết