Công Ty TNHH Alps Thủ Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Alps Thủ Đô do Nguyễn Minh Trí Lê Huy Thiêm thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Alps Thủ Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Alps Thủ Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alps Capital Company Limited

Địa chỉ: Tổ 10 Pháp Vân, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108409020

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Trí Lê Huy Thiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108409020

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Alps Thủ Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
6 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
7 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
8 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
9 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
10 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
11 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
15 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
16 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
17 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
18 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
19 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
20 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
21 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
22 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
23 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
24 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
25 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
26 28230 Sản xuất máy luyện kim N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55101 Khách sạn N
71 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
81 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
82 62010 Lập trình máy vi tính N
83 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
84 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 63120 Cổng thông tin N
87 63210 Hoạt động thông tấn N
88 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
89 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
90 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
93 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
94 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
95 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
96 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
110 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
111 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 75000 Hoạt động thú y N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
120 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
121 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
122 79110 Đại lý du lịch N
123 79120 Điều hành tua du lịch N
124 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
125 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
126 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
127 80300 Dịch vụ điều tra N
128 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
129 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
130 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
131 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
132 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700511150

Người đại diện: Trương Hải Tá

Tổ 2, Khu 10, Đường Cái Lân, Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600739084-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Uyên

Số A262/4, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555256

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Tổ 5A Xuân Thiều - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702239524

Người đại diện: Đặng Quang Thao

Số 565 Khu phố Phú Hòa - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100493495

251 Quốc lộ 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511129

Người đại diện: Nguyễn Hướng Dương

Số 231, Tổ 11, Khu 2 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256202

Người đại diện: Phạm Minh Tiệm

Số 1/52 đường bao Trần Hưng Đạo - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555009

Người đại diện: Trần Tuấn Hùng

48-Dương Thị Xuân Quý - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078812

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Lô D12, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511136

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Thôn Đông Sơn - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256266

Người đại diện: Dương Thị Kim Oanh

Số 119 đường Mương An Kim Hải - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302302462

Người đại diện: Từ Khánh Thiên Hương

Dãy A , Lô 8, đường số 5, Khu công nghiệp Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết