Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới do Hà Duy Lợi Vũ Đức Thế thành lập vào ngày 17/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Energy And New Vision Joint Stock Company

Địa chỉ: P206, Tòa nhà Charmvit Tower, 117 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108409687

Người ĐDPL: Hà Duy Lợi Vũ Đức Thế

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108409687

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Và Tầm Nhìn Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
21 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
22 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
23 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
24 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
25 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
26 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
27 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
28 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
29 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 19100 Sản xuất than cốc N
34 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
35 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
39 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
52 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
53 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
54 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
55 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
56 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
57 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
58 28230 Sản xuất máy luyện kim N
59 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
60 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
61 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
62 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
63 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
64 35302 Sản xuất nước đá N
65 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
66 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
67 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
68 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
71 43110 Phá dỡ N
72 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
73 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
124 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
125 46612 Bán buôn dầu thô N
126 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
127 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
156 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
157 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
158 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
159 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
160 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
161 49400 Vận tải đường ống N
162 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
163 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
164 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
165 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
166 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
167 71101 Hoạt động kiến trúc N
168 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
169 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
170 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
171 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
172 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
173 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
174 73100 Quảng cáo N
175 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
176 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
177 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
190 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
191 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
192 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
193 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
194 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
195 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
196 82920 Dịch vụ đóng gói N
197 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
199 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
200 85322 Dạy nghề N
201 85410 Đào tạo cao đẳng N
202 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
203 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
204 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
205 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
206 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201359688

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 438 Tô Hiệu - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400497543

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

A3/1 Khu dân cư Bến Lội - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423476

Thái Phiên - Phường 12 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201259017

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hà

3B đường 2/4 - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201359536

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Thuỷ

Số 3D/81 Nguyễn Công Hòa - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400366237

Người đại diện: Nguyễn Trận

Thôn 1 - Xã Đức Hạnh - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423500

9 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201259049

Người đại diện: Nguyễn Thái Văn Tư

120/53 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201359575

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Thôn Tỉnh Thủy 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Thuận) - Xã An Hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800423518

202 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400497818

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

U35 Khu dân cư Kênh Bàu - Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết