Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc do Nguyễn Thị Thu Trang thành lập vào ngày 18/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Abc Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 203, tầng 2, toà nhà G3AB, số 9 Vũ Phạm Hàm, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108409969

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108409969

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Abc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
79 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
80 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23941 Sản xuất xi măng N
103 23942 Sản xuất vôi N
104 23943 Sản xuất thạch cao N
105 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
106 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
107 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
108 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
109 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
120 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
121 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
122 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
123 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
124 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
125 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
126 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
127 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
128 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
129 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
130 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
131 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
132 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
133 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
134 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
135 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
136 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
137 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
138 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
139 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
140 28230 Sản xuất máy luyện kim N
141 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
142 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
143 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
144 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
145 37001 Thoát nước N
146 37002 Xử lý nước thải N
147 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
148 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
149 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
150 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
151 42200 Xây dựng công trình công ích N
152 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
153 43110 Phá dỡ N
154 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
155 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
156 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
157 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
158 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
160 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
161 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
162 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
163 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
165 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
167 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
169 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
170 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
171 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
172 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 4541 Bán mô tô, xe máy N
175 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
176 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
177 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
178 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
179 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
180 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
184 46101 Đại lý N
185 46102 Môi giới N
186 46103 Đấu giá N
187 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
188 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
189 46202 Bán buôn hoa và cây N
190 46203 Bán buôn động vật sống N
191 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
192 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
193 46310 Bán buôn gạo N
194 4632 Bán buôn thực phẩm N
195 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
196 46322 Bán buôn thủy sản N
197 46323 Bán buôn rau, quả N
198 46324 Bán buôn cà phê N
199 46325 Bán buôn chè N
200 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
201 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
202 4633 Bán buôn đồ uống N
203 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
204 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
205 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
206 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
207 46411 Bán buôn vải N
208 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
209 46413 Bán buôn hàng may mặc N
210 46414 Bán buôn giày dép N
211 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
212 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
213 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
214 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
215 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
216 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
217 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
218 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
219 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
220 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
221 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
222 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
223 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
224 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
225 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
226 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
227 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
228 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
229 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
230 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
231 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
232 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
233 46612 Bán buôn dầu thô N
234 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
235 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
236 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
237 46621 Bán buôn quặng kim loại N
238 46622 Bán buôn sắt, thép N
239 46623 Bán buôn kim loại khác N
240 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
241 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
243 46632 Bán buôn xi măng N
244 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
245 46634 Bán buôn kính xây dựng N
246 46635 Bán buôn sơn, vécni N
247 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
248 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
249 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
250 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
251 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
252 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
253 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
254 46694 Bán buôn cao su N
255 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
256 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
257 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
258 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
259 46900 Bán buôn tổng hợp N
260 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
263 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
310 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
311 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
312 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
313 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
314 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
315 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
316 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
317 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
318 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
319 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
320 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
321 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
322 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
323 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
324 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
325 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
326 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
327 49200 Vận tải bằng xe buýt N
328 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
329 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
330 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
331 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
332 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
333 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
334 49400 Vận tải đường ống N
335 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
336 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
337 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
338 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
339 5224 Bốc xếp hàng hóa N
340 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
341 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
342 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
343 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
344 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
345 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
346 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
347 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
348 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
349 53100 Bưu chính N
350 53200 Chuyển phát N
351 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
352 55101 Khách sạn N
353 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
354 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
355 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
356 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
357 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
358 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
359 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
360 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
361 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
362 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
363 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
364 58110 Xuất bản sách N
365 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
366 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
367 58190 Hoạt động xuất bản khác N
368 58200 Xuất bản phần mềm N
369 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
370 71101 Hoạt động kiến trúc N
371 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
372 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
373 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
374 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
375 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
376 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
377 73100 Quảng cáo N
378 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
379 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
380 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
381 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
382 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
383 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
384 75000 Hoạt động thú y N
385 7710 Cho thuê xe có động cơ N
386 77101 Cho thuê ôtô N
387 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
388 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
389 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
390 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
391 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
392 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
393 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
394 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
395 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
396 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
397 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
398 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
399 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
400 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
401 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
402 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
403 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
404 85322 Dạy nghề N
405 85410 Đào tạo cao đẳng N
406 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
407 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
408 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
409 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
410 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800592637

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quyết

Số nhà 148 Phố Bùi Thị Xuân - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401692118

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

196/35 Trần Cao Vân - Phường Tam Thuận - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700538162-001

Người đại diện: Trần Đăng Khoa

Lô 6+7, đường số 17, khu phố Tri Tôn - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100974865

Khu Vực 2, Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801604952

Người đại diện: Hoàng Thị Long

Thôn Thạch Ngọc - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800592806

Thôn Bằng Hạ xã Gia Xuyên - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401692284

Người đại diện: Nguyễn Thị Chinh

Số 02 đường Đông Thạnh 3 - Phường Hoà Phát - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701061570

Người đại diện: Trương Thành Tạo

E2-84 Phạm Hùng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300395052-005

Người đại diện: Trầm Mỹ Hòa

ấp Chánh, Quốc Lộ 1A, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801605459

Người đại diện: Lê Văn Tiến

Số 07 phố Nguyên Hồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết