Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cmd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cmd do Kiều Duy Cương thành lập vào ngày 18/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cmd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cmd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cmd Construction And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 17A/32/108, Phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108410019

Người ĐDPL: Kiều Duy Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108410019

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Cmd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
20 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
21 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
22 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
23 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32200 Sản xuất nhạc cụ N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38121 Thu gom rác thải y tế N
33 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
34 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
35 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
36 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
37 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
38 3830 Tái chế phế liệu N
39 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
40 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
41 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
42 41000 Xây dựng nhà các loại N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
45 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
102 46632 Bán buôn xi măng N
103 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
104 46634 Bán buôn kính xây dựng N
105 46635 Bán buôn sơn, vécni N
106 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
107 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
108 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 6190 Hoạt động viễn thông khác N
128 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
129 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
130 62010 Lập trình máy vi tính N
131 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
132 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
133 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
134 63120 Cổng thông tin N
135 63210 Hoạt động thông tấn N
136 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
137 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
138 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
139 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
140 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
141 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
142 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
143 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
144 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
145 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
146 71101 Hoạt động kiến trúc N
147 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
148 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
149 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
150 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
151 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
152 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
153 73100 Quảng cáo N
154 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
155 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
156 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
157 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
158 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
159 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702155440

Người đại diện: Thái Thị Hà

KM 1710+560 Ga Sóng Thần, Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200535761

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Lô 17,đường 23/10 Phường Vĩnh Hiệp, Nha Trang - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602946985

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

4/52, KP 11 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303217354-085

Người đại diện: Trịnh Quang Dzuy

Số 163 Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900327682-001

Người đại diện: Trần văn Minh

Khối 3 thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702155401

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thảo

Số 31/1A, đường DT 743, khu phố Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302896287

Người đại diện: Nguyễn Chí Hiếu

Quốc lộ 1, thôn Hòa Diêm, Xã Cam Thịnh Đông, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401512069

Người đại diện: Nguyễn Văn Đình

1771- Nguyễn Tất Thành - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602946978

Người đại diện: Triệu Lệ Quyên

Số 448, Nguyễn ái Quốc, KP 5 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201183402

Người đại diện: Bùi Đình Hùng

Số 01 đường Trần Tất Văn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600104283-018

Người đại diện: Nguyễn Thạc Phúc

Số nhà 4 đường Lê Lợi khối Tân Yên phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702155384

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

D17/8B, Tổ 29, Khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết