Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nuintek

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nuintek do Hoàng Văn Long thành lập vào ngày 24/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nuintek.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nuintek mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nuintek Electrical Equipment Company Limited

Địa chỉ: Số 352, đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108412383

Người ĐDPL: Hoàng Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108412383

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nuintek

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
30 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
31 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
32 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
35 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
36 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
46 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
48 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
49 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
50 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
51 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
52 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
53 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
54 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
55 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23941 Sản xuất xi măng N
58 23942 Sản xuất vôi N
59 23943 Sản xuất thạch cao N
60 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
61 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
62 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
63 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
64 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
65 24310 Đúc sắt thép N
66 24320 Đúc kim loại màu N
67 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
68 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
69 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
70 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
71 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
72 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
73 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
76 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
88 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
90 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
91 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
92 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
93 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
94 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
95 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
96 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
97 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
98 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
99 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
100 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
101 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
102 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
103 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
104 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
105 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
106 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
107 28230 Sản xuất máy luyện kim N
108 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
109 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
110 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
111 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
112 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
113 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
114 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
116 32200 Sản xuất nhạc cụ N
117 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
118 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
119 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
120 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
121 35302 Sản xuất nước đá N
122 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
123 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
124 37001 Thoát nước N
125 37002 Xử lý nước thải N
126 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
127 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
129 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
130 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
131 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
132 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
133 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
134 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
136 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
138 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
140 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
141 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 4541 Bán mô tô, xe máy N
146 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
147 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
148 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
149 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
150 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
155 46101 Đại lý N
156 46102 Môi giới N
157 46103 Đấu giá N
158 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
159 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
160 46202 Bán buôn hoa và cây N
161 46203 Bán buôn động vật sống N
162 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
163 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
167 46322 Bán buôn thủy sản N
168 46323 Bán buôn rau, quả N
169 46324 Bán buôn cà phê N
170 46325 Bán buôn chè N
171 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
172 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
173 4633 Bán buôn đồ uống N
174 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
175 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
176 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
177 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
178 46411 Bán buôn vải N
179 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
180 46413 Bán buôn hàng may mặc N
181 46414 Bán buôn giày dép N
182 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
183 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
184 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
185 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
186 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
187 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
188 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
189 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
190 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
191 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
192 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
193 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
194 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
195 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
196 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
197 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
198 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
199 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
200 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
201 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
202 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
203 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
204 46612 Bán buôn dầu thô N
205 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
206 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
207 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
208 46621 Bán buôn quặng kim loại N
209 46622 Bán buôn sắt, thép N
210 46623 Bán buôn kim loại khác N
211 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
212 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
214 46632 Bán buôn xi măng N
215 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
216 46634 Bán buôn kính xây dựng N
217 46635 Bán buôn sơn, vécni N
218 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
219 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
220 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
222 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
223 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
224 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
225 46694 Bán buôn cao su N
226 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
227 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
228 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
229 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 46900 Bán buôn tổng hợp N
231 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
233 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
234 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
288 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
289 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
290 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
291 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
292 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
293 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
294 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
295 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
296 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
297 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
298 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
299 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
300 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
301 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
302 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
303 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
304 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
305 49200 Vận tải bằng xe buýt N
306 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
307 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
308 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
309 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
310 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
311 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
312 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
313 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
314 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
315 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
316 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
317 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
318 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
319 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
320 49400 Vận tải đường ống N
321 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
322 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
323 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
324 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
325 5224 Bốc xếp hàng hóa N
326 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
327 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
328 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
329 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
330 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
331 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
332 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
333 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
334 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
335 53100 Bưu chính N
336 53200 Chuyển phát N
337 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
338 55101 Khách sạn N
339 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
342 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
343 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
344 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
345 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
346 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
347 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
348 71101 Hoạt động kiến trúc N
349 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
350 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
351 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
352 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
353 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
354 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
355 73100 Quảng cáo N
356 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
357 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
358 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
359 7710 Cho thuê xe có động cơ N
360 77101 Cho thuê ôtô N
361 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
362 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
363 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
364 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
365 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
366 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
367 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
368 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
369 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
370 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
371 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
372 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702129750

Người đại diện: Đinh Thị Lê Oanh

Số 447 đường Mạc Thiên Tích, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802573513

Người đại diện: Phạm Thanh Sơn

Khu phố 3, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603783571

Người đại diện: Dương Thị Thoa

37A Tổ 20, Khu Phố 2 , Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305392

Người đại diện: Dương Phú Cường

Số 10/8 Khu 1, â�p Phươ�c ThaÊnh - Xã Tân Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501051800

Người đại diện: Võ Thành Cay

Số 64N đường Phan Văn Đáng, khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702129743

Người đại diện: Đoàn Vũ Phong Giao

Số 576 Quốc lộ 80, tổ 4, khu phố Ngã Ba, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802574193

SN 18, đường Lê Văn Hưu, tổ dân phố Hải Thành, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603783638

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiện

Số nhà 32, Tổ 9, Khu phố 6, Thị Trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305466

Người đại diện: Công ty trách nhiệm hữu hạn KB

- Xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501051832

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Sang

Số 26/7B đường Phạm Hùng, khóm 2 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702130146

Số 219B đường 30/4, khu phố 1, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802574161

Người đại diện: Lê Đình Tuyến

Thôn Hòa Bình, Xã Đông Ninh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết