Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Cường Sóc Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Cường Sóc Sơn do Nguyễn Văn Cường thành lập vào ngày 24/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Cường Sóc Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Cường Sóc Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Cuong Soc Son Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Xuân Đồng, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108412908

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108412908

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Minh Cường Sóc Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
13 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
14 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
15 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
16 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
17 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
18 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
19 26520 Sản xuất đồng hồ N
20 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
21 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
22 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
23 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
24 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
25 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
26 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32200 Sản xuất nhạc cụ N
29 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
30 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
33 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
36 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
37 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
41 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
43 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
44 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
50 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4541 Bán mô tô, xe máy N
58 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
59 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
60 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
178 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
179 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
180 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
198 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
199 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
200 58110 Xuất bản sách N
201 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
202 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
203 58190 Hoạt động xuất bản khác N
204 58200 Xuất bản phần mềm N
205 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
206 71101 Hoạt động kiến trúc N
207 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
208 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
209 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
210 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
211 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
212 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
213 73100 Quảng cáo N
214 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
215 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
216 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
217 7710 Cho thuê xe có động cơ N
218 77101 Cho thuê ôtô N
219 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
220 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
221 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
222 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
223 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
224 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
225 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
226 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
227 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
228 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
229 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
230 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304652656

Người đại diện: Dương Thị Phương Thảo

385 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307370875

Người đại diện: Huỳnh Văn Thiên

98/4 Năm Giao Phường 11 - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101100018

Người đại diện: Lê Anh Văn

Số 324 đường la thành- ô chợ dừa - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303458208

Người đại diện: Phó Tiểu Liên

74/807E Nguyễn Oanh Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310572529

Người đại diện: Nguyễn Thanh Toàn

26 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304651726

Người đại diện: Phạm Ngọc Khôi

237/33B Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307404813

Người đại diện: Đỗ Văn Hiến

88 Lê Trung Nghĩa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101100392

Người đại diện: Lê Đỗ La

62 Giảng Võ-Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303456994

Người đại diện: Phạm Đình Lộc

20/E10 Cây Trâm Phường 8 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310571853

Người đại diện: Cao Thị Hằng

Phòng 1901, Tòa nhà Sai Gon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304656523

Người đại diện: Hà Thị Thu Hiệp

450D Bình Lợi Phường 13 - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307408078

Người đại diện: Đỗ Nguyễn Hoàng

307 Phạm Văn Hai Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết