Công Ty Cổ Phần Vương Phúc Nấm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vương Phúc Nấm do Nguyễn Thị Hồng Phương thành lập vào ngày 30/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vương Phúc Nấm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vương Phúc Nấm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Phuc Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 30, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108416010

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hồng Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108416010

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vương Phúc Nấm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
30 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
31 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
32 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
33 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701548251

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Số 539 đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800853568

Người đại diện: Phạm Tuấn Trượng

Số 374, đường Điện Biên Phủ - Phường Bình Hàn - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300712354

Người đại diện: Nguyễn Thị Tâm

Khu phố Đình - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400384377

ấp An Thạnh A2, TT Hồng Ngự - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600343016

Người đại diện: Hoàng Kim Khánh

Số 216 phố Tân Giang - Xã Nam Thanh - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101327187

Người đại diện: Nguyễn Phú Thạnh

Số 283/13, Nguyễn Huỳnh Đức - Phường Khánh Hậu - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800853543

Người đại diện: Trần Văn Nghị

Thôn Hoàng Gia - Xã Cẩm Vũ - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400607369-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu

ấp Kiên Sơn - Xã Kiên Bình - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400384384

146 Lý Thường Kiệt, P1 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300712393

Người đại diện: Ngô Lâm Sơn

46L Chùa Dận - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600343023

Người đại diện: Doãn Đình Mưa

Xóm 17 - Xã Hoành Sơn - Huyện Giao Thuỷ - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101327282

Người đại diện: Lê Văn Hữu

12 Bùi Chí Nhuận - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết