Công Ty Cổ Phần Vin 88

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vin 88 do Nguyễn Văn Thạo thành lập vào ngày 28/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vin 88.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vin 88 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vin 88 Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 8, số 2, ngõ 95 Chùa Bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108416130

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thạo

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108416130

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vin 88

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
89 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
135 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
136 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
139 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
140 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
141 53100 Bưu chính N
142 53200 Chuyển phát N
143 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55101 Khách sạn N
145 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 6190 Hoạt động viễn thông khác N
162 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
163 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
164 62010 Lập trình máy vi tính N
165 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
166 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
167 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
168 63120 Cổng thông tin N
169 63210 Hoạt động thông tấn N
170 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
171 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
172 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
173 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
174 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
175 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
176 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
177 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
178 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
179 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
180 71101 Hoạt động kiến trúc N
181 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
182 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
183 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
184 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
185 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
186 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
187 73100 Quảng cáo N
188 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
189 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
190 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
191 7710 Cho thuê xe có động cơ N
192 77101 Cho thuê ôtô N
193 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
194 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
195 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
196 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
197 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
198 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
199 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
200 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
201 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
202 85322 Dạy nghề N
203 85410 Đào tạo cao đẳng N
204 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
205 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
206 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
207 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
208 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101164407

Người đại diện: Phạm Thị ánh Tuyết

Thôn 5 - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230734

Công Ty TNHH Đăng Trình - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201522946

Người đại diện: Nguyễn Văn Hân

ấp Phú Thạnh - Xã Phú Mỹ - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794172

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngô

Số nhà 389, tổ 20, đường Nguyễn Thái Học - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590625

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Số nhà 78, Phố Chùa Hà Tiên, Xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101164414

ĐăkNên - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230727

Công Ty TNHH Đăng Trình - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900585522

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Sơn

Khóm 5 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201522960

Người đại diện: Võ Huỳnh Minh Luận

Số 19 Đường 30/4 - Phường 1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200794197

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Tổ 34 - Phường Yên Ninh - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500590618

Người đại diện: Phan Văn Thường

Xóm Gò Cóc, Thôn An Lão, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600230702

Công Ty TNHH Đăng Trình - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết