Công Ty Cổ Phần Y Dược Ngọc Minh Châu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Y Dược Ngọc Minh Châu do Nguyễn Thị Bích Ngọc thành lập vào ngày 29/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Y Dược Ngọc Minh Châu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Dược Ngọc Minh Châu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Minh Chau Medicine Pharmacy Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 47, đường Đa Lộc, thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108417448

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108417448

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Y Dược Ngọc Minh Châu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
71 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
72 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
73 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
74 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
76 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
78 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
79 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
82 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
83 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
84 49200 Vận tải bằng xe buýt N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
87 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 75000 Hoạt động thú y N
89 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
90 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
91 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
92 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
93 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
94 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901165429

ấp Thuận Hoà - Xã Truông Mít - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400574694

Người đại diện: Nguyễn Li Sơn

Số 02 Thành Thái - Phường 4 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601888416

Người đại diện: Huỳnh Tấn Kiệt

Số 381 Chu Văn An - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Phú Tân - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700237283-001

Người đại diện: Bùi Đức Thọ

Số 121B, đường Lê Hoàn, tổ 11 - Phường Quang Trung - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400325996

xóm Chạo, xã Cuối Hạ - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400574662

Người đại diện: Trịnh Vũ Ngọc Hợp

Lô E61 Hùng Vương - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600789268-002

Người đại diện: Bùi Tấn Phước

Số 1A Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300092179

Người đại diện: Nguyễn Văn Ky

839, ấp Long An B - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700514346

Người đại diện: Trịnh Văn Ba

Ngã tư Biên Hòa - Xã Ngọc Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901165309

Người đại diện: Nguyễn Đức Viễn

Số 328, đường 30/4, khu phố 3 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400325989

xóm Ve, xã Đông Bắc - Huyện Kim Bôi - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300092186

Người đại diện: Võ Hồng Sơn

Số 275/2/1, ấp Thị Tứ - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết