Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Hht

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Hht do Nguyễn Đức Hoàng thành lập vào ngày 06/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Hht.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Hht mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hht Import Export And Service Co.,ltd

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà N01-T2, khu Đoàn Ngoại Giao, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108424967

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108424967

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Dịch Vụ Hht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
5 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
6 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
7 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
8 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
9 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
45 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
96 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
97 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
98 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
99 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
101 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
102 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
103 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
104 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
105 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
106 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
107 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
108 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
109 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
110 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
111 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
112 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
113 49200 Vận tải bằng xe buýt N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
122 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
123 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
124 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
125 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
126 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
127 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
128 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
129 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200567602

Người đại diện: Phùng Thị Thôi

Chợ Do - Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018826

Người đại diện: Nguyễn văn việt

Thôn mai lâm - Xã Mai Phụ - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700757991

Người đại diện: Trần Việt Mạnh

Số 164, Đường 30/6, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900554845

ấp 3 - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400807338

Người đại diện: Lương Văn Liễu

Số 231 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901002562

TT Lê Lợi - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018865

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

Thôn 4 - Xã Sơn Diệm - Huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200567641

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Số 66 Nguyễn Huệ - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700763138

Người đại diện: Tống Văn Lượng

SN 48 - đường Lý Thái Tổ - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900555020

Người đại diện: Vy Văn Đích

Số B24, Trung tâm Thương mại, Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200567320-001

Người đại diện: Lê Thị Hiếu Giang

Khóm 2 - Thị trấn Krông Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002018819

Người đại diện: Nguyễn Thiện Tuấn

Tại nhà ông Phan Hoàng Trường, xóm Lạc Vinh - Xã Kỳ Lạc - Huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết