Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hk do Đặng Xuân Khương thành lập vào ngày 11/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hk Technology Technical Company Limited

Địa chỉ: Số 21A - Lô 3 Khu đô thị Đền Lừ II, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108425706

Người ĐDPL: Đặng Xuân Khương

Ngày bắt đầu HĐ: 11/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108425706

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghệ Hk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 07221 Khai thác quặng bôxít N
23 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
37 16102 Bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
47 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32200 Sản xuất nhạc cụ N
51 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
52 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
53 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
54 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
55 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
58 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
60 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
61 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
62 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
63 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
65 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
111 46632 Bán buôn xi măng N
112 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
113 46634 Bán buôn kính xây dựng N
114 46635 Bán buôn sơn, vécni N
115 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
116 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
117 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
171 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
172 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
173 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
174 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
175 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
176 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
177 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
186 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
187 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
188 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
189 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
190 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
191 51100 Vận tải hành khách hàng không N
192 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55101 Khách sạn N
201 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
204 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
205 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
206 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
207 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
208 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
209 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
210 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
211 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
212 58110 Xuất bản sách N
213 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
214 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
215 58190 Hoạt động xuất bản khác N
216 58200 Xuất bản phần mềm N
217 6190 Hoạt động viễn thông khác N
218 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
219 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
220 62010 Lập trình máy vi tính N
221 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
222 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
223 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
224 63120 Cổng thông tin N
225 63210 Hoạt động thông tấn N
226 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
227 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
228 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
229 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
230 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
231 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
232 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
233 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
234 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
235 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
236 71101 Hoạt động kiến trúc N
237 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
238 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
239 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
240 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
241 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
242 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
243 73100 Quảng cáo N
244 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
245 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
246 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
247 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
248 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
249 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
250 75000 Hoạt động thú y N
251 7710 Cho thuê xe có động cơ N
252 77101 Cho thuê ôtô N
253 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
254 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
255 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
256 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313901059

Người đại diện: Hồ Phúc Trân

Tầng M, An Phú Plaza 117-119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106350974

Người đại diện: Dương Hồng Thư

Số 28 khu nhiệt đới Việt - Nga, thôn Hoàng 5 - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314715746

Người đại diện: Võ Huân

Tầng 5, Số 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311588546

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

106H/34A Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313333367

Người đại diện: Hoàng Nghiêm Quỳnh Tiên

Căn số 0.01 Lô A,CC Thủ Thiêm Star, Số 1 Đường 54, Kp 3 - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106677803

Người đại diện: Chu Văn Đoàn

Số 12, ngõ 27, đường Hoàng Như Tiếp - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106351671

Người đại diện: Trần Trọng Quý

Nhà 9A2, tổ dân phố 1 - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107448845-001

Người đại diện: Nguyễn Thị An Hoa

Số 92 Đường số 2, Cư xá Đô Thành - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311592817

Người đại diện: Huỳnh Hữu Danh

129A Bình Thới - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314715513

Người đại diện: Trần Thị Thu Thủy

57-59 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313334882

Người đại diện: Võ Vân Anh

34 Đường 33, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106677680

Người đại diện: Vũ Mạnh Cường

Nhà 1-10, KBT Palm Garden, KĐT Việt Hưng, đường Đoàn Khuê - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết