Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma do Bùi Huy Hùng thành lập vào ngày 07/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma

Địa chỉ: Số 7/143 Đường Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108426227

Người ĐDPL: Bùi Huy Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108426227

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Suma

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
3 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
4 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
5 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
6 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
7 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 12001 Sản xuất thuốc lá N
10 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
11 13110 Sản xuất sợi N
12 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
13 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
14 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
17 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
18 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
19 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
20 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
23 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
24 15200 Sản xuất giày dép N
25 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
26 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
27 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
28 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
29 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
32 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
33 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
34 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
35 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
36 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
94 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
95 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
96 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
97 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1000776193

Người đại diện: Phạm Thị Thịnh

tổ 35 - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300886872

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Diên

Lô số 8 liền kề 6, đường Lý Anh Tông - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300662842

Khu vực V, thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603447918

Người đại diện: Võ Tấn Phúc

Tổ 25, ấp Bến Sắn, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801381366

Người đại diện: Nguyễn Văn Thôi

495/NC KV Bình Thường A - Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000776242

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tảo

Số nhà 10, lô TT2A, khu phố 3,4 Khu đô thị mới Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300663437

Thôn Phú Thuận, xã Hương Giang - Huyện Nam Đông - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603447837

Người đại diện: Vũ Nguyên Hoàng

Số 106, KP Bình Dương, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300886921

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển

NR: ông Nguyễn Văn Hiển - Thôn Sơn Trung - Xã Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết